Đọc nhanh: 融洽 (dung hiệp). Ý nghĩa là: hoà hợp; hoà thuận; hài hoà; ăn ý; tốt đẹp. Ví dụ : - 他们的关系非常融洽。 Mối quan hệ của họ rất hòa hợp.. - 家庭聚会的气氛融洽。 Không khí của buổi đoàn tụ rất hòa hợp.. - 成员之间的合作很融洽。 Hợp tác giữa các thành viên rất ăn ý.
Ý nghĩa của 融洽 khi là Tính từ
✪ hoà hợp; hoà thuận; hài hoà; ăn ý; tốt đẹp
彼此感情好,没有抵触
- 他们 的 关系 非常 融洽
- Mối quan hệ của họ rất hòa hợp.
- 家庭聚会 的 气氛 融洽
- Không khí của buổi đoàn tụ rất hòa hợp.
- 成员 之间 的 合作 很 融洽
- Hợp tác giữa các thành viên rất ăn ý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 融洽
✪ A + 和 + B + Động từ/ Cụm động từ + 得 + Phó từ + 融洽
bổ ngữ trạng thái
- 我 和 邻居 相处 得 很 融洽
- Tôi sống hòa hợp với hàng xóm.
- 他 和 她 合作 得 很 融洽
- Anh ấy và cô ấy hợp tác rất ăn ý.
✪ 融洽 + 的 + Danh từ
"融洽" vai trò định ngữ
- 他们 之间 有 融洽 的 关系
- Giữa họ có mối quan hệ hòa hợp.
- 融洽 的 合作 取得 了 成功
- Sự hợp tác ăn ý đạt được thành công.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融洽
- 群情 欢洽
- mọi người hân hoan hoà hợp.
- 予以 通融 , 缓限 三天
- thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.
- 金融 巨头
- Trùm tài chính.
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
- 我 想 跟 你 通融 二百块 钱
- tôi muốn mượn tạm của anh 200 đồng.
- 这 事 可以 通融
- việc này có thể châm chế được.
- 意见 不洽
- ý kiến không hợp nhau.
- 融洽
- dung hợp.
- 同事 之间 关系融洽
- Hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp.
- 我 家庭 相处 的 很 融洽
- Gia đình tôi sống rất hòa thuận.
- 家庭聚会 的 气氛 融洽
- Không khí của buổi đoàn tụ rất hòa hợp.
- 他们 的 关系 非常 融洽
- Mối quan hệ của họ rất hòa hợp.
- 他 和 她 合作 得 很 融洽
- Anh ấy và cô ấy hợp tác rất ăn ý.
- 成员 之间 的 合作 很 融洽
- Hợp tác giữa các thành viên rất ăn ý.
- 他们 之间 有 融洽 的 关系
- Giữa họ có mối quan hệ hòa hợp.
- 融洽 的 合作 取得 了 成功
- Sự hợp tác ăn ý đạt được thành công.
- 我 和 邻居 相处 得 很 融洽
- Tôi sống hòa hợp với hàng xóm.
- 他们 之间 的 关系 非常 融洽
- Quan hệ giữa họ rất hòa thuận.
- 妈妈 和 奶奶 之间 的 婆媳关系 非常 融洽
- Mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu rất hòa thuận.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 融洽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 融洽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洽›
融›
Hòa Hợp
thân thiệnđể duy trì mối quan hệ hài hòa (với ai đó)
hoà thuận; hoà hợpấm cúng
hữu nghị; thân thiện; hoà thuận; hoà hợp
thân thiện; thân tình
Hòa Thuận
Ở Cùng Nhau, Tiếp Xúc Nhiều
hợp; hoà đồng; hoà nhập
Ấm Áp, Ấm Cúng, Đầm Ấm
1. Thân Nhau, Thân Thiết
ấm áp; ấmdung hoà; hoà hợp
dung hợpđể kết hợp làm một