隔阂 géhé

Từ hán việt: 【cách ngại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "隔阂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cách ngại). Ý nghĩa là: ngăn cách; sự ngăn cách (tư tưởng). Ví dụ : - 。 Giữa chúng tôi có sự ngăn cách.. - 。 Sự khác biệt văn hóa tạo ra sự ngăn cách.. - 。 Anh ấy cảm thấy có sự ngăn cách với bố mẹ.

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 隔阂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 隔阂 khi là Danh từ

ngăn cách; sự ngăn cách (tư tưởng)

彼此情意不通,思想有距离

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 之间 zhījiān yǒu 隔阂 géhé

    - Giữa chúng tôi có sự ngăn cách.

  • - 文化差异 wénhuàchāyì 造成 zàochéng le 隔阂 géhé

    - Sự khác biệt văn hóa tạo ra sự ngăn cách.

  • - 感觉 gǎnjué 父母 fùmǔ yǒu 隔阂 géhé

    - Anh ấy cảm thấy có sự ngăn cách với bố mẹ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔阂

  • - 隔壁 gébì 发出 fāchū 咿咿呀呀 yīyīyāya de 胡琴 húqin shēng

    - tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.

  • - ràng xiān 擦擦 cācā 这些 zhèxiē 脏兮兮 zāngxīxī de 警用 jǐngyòng 隔离带 gélídài ba

    - Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.

  • - xiàng 隔夜 géyè de suān 辣酱 làjiàng 那样 nàyàng rēng le

    - Cô ấy đã vứt bỏ bạn như món tương ớt đêm qua?

  • - 恍如隔世 huǎngrúgéshì

    - dường như đã mấy đời

  • - 暗恋 ànliàn 隔壁 gébì bān 女孩 nǚhái

    - Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.

  • - 夫妻 fūqī 分隔 fēngé 两地 liǎngdì

    - vợ chồng ngăn cách hai nơi.

  • - 隔离病房 gélíbìngfáng

    - phòng cách ly bệnh

  • - 故乡 gùxiāng 山川 shānchuān 十年 shínián kuí

    - quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.

  • - zhe 玻璃 bōlí 往外 wǎngwài kàn

    - Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.

  • - 隔行如隔山 géhángrúgéshān

    - khác ngành như núi cách nhau.

  • - 男人 nánrén 追求 zhuīqiú 女人 nǚrén 如隔 rúgé zhe 一座 yīzuò shān 女人 nǚrén 追求 zhuīqiú 男人 nánrén 如隔 rúgé zhe 一层 yīcéng zhǐ

    - Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.

  • - 隔音设备 géyīnshèbèi

    - thiết bị cách âm.

  • - 相隔 xiānggé 千里 qiānlǐ

    - cách nhau ngàn dặm

  • - 隔离 gélí 观察 guānchá 两周 liǎngzhōu

    - Cách ly quan sát hai tuần

  • - 隔音板 géyīnbǎn

    - tấm cách âm

  • - 隔阂 géhé

    - trở ngại; cản trở

  • - 我们 wǒmen 之间 zhījiān yǒu 隔阂 géhé

    - Giữa chúng tôi có sự ngăn cách.

  • - 文化差异 wénhuàchāyì 造成 zàochéng le 隔阂 géhé

    - Sự khác biệt văn hóa tạo ra sự ngăn cách.

  • - 感觉 gǎnjué 父母 fùmǔ yǒu 隔阂 géhé

    - Anh ấy cảm thấy có sự ngăn cách với bố mẹ.

  • - 高山 gāoshān 大河 dàhé 不能 bùnéng 隔断 géduàn 我们 wǒmen 两国人民 liǎngguórénmín 之间 zhījiān de 联系 liánxì 往来 wǎnglái

    - núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 隔阂

Hình ảnh minh họa cho từ 隔阂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔阂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāi , Hé
    • Âm hán việt: Ngại
    • Nét bút:丶丨フ丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSYVO (中尸卜女人)
    • Bảng mã:U+9602
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Jī , Rǒng
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMRB (弓中一口月)
    • Bảng mã:U+9694
    • Tần suất sử dụng:Rất cao