Đọc nhanh: 隔阂 (cách ngại). Ý nghĩa là: ngăn cách; sự ngăn cách (tư tưởng). Ví dụ : - 我们之间有隔阂。 Giữa chúng tôi có sự ngăn cách.. - 文化差异造成了隔阂。 Sự khác biệt văn hóa tạo ra sự ngăn cách.. - 他感觉和父母有隔阂。 Anh ấy cảm thấy có sự ngăn cách với bố mẹ.
Ý nghĩa của 隔阂 khi là Danh từ
✪ ngăn cách; sự ngăn cách (tư tưởng)
彼此情意不通,思想有距离
- 我们 之间 有 隔阂
- Giữa chúng tôi có sự ngăn cách.
- 文化差异 造成 了 隔阂
- Sự khác biệt văn hóa tạo ra sự ngăn cách.
- 他 感觉 和 父母 有 隔阂
- Anh ấy cảm thấy có sự ngăn cách với bố mẹ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔阂
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 把 你 像 隔夜 的 酸 辣酱 那样 扔 了
- Cô ấy đã vứt bỏ bạn như món tương ớt đêm qua?
- 恍如隔世
- dường như đã mấy đời
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 夫妻 分隔 两地
- vợ chồng ngăn cách hai nơi.
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 故乡 山川 , 十年 暌 隔
- quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.
- 他 隔 着 玻璃 往外 看
- Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.
- 隔行如隔山
- khác ngành như núi cách nhau.
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 相隔 千里
- cách nhau ngàn dặm
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
- 隔音板
- tấm cách âm
- 隔阂
- trở ngại; cản trở
- 我们 之间 有 隔阂
- Giữa chúng tôi có sự ngăn cách.
- 文化差异 造成 了 隔阂
- Sự khác biệt văn hóa tạo ra sự ngăn cách.
- 他 感觉 和 父母 有 隔阂
- Anh ấy cảm thấy có sự ngăn cách với bố mẹ.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔阂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔阂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阂›
隔›
không hiểu nhau; xa cách; xa lạ; xa lánh; khoảng cáchkhông biết
đấu đá; cấu xé; loại trừ nhau; chèn cựa; cấu véolục đụclủng củngcào cấu
cách nhau; khoảng cách
Sự Khác Nhau, Khoảng Cách Thế Hệ
thành luỹ; ranh giới; công sự; trận tuyếnhàng rào; rào cản; bức tường
hàng rào; vòng rào