Đọc nhanh: 国际金融公司 (quốc tế kim dung công ti). Ý nghĩa là: Tổng công ty Tài chính Quốc tế.
Ý nghĩa của 国际金融公司 khi là Danh từ
✪ Tổng công ty Tài chính Quốc tế
International Finance Corporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际金融公司
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 公司 支付 了 佣金
- Công ty đã trả hoa hồng.
- 值 公司 成立 十周年 之际
- Nhân dịp kỷ niệm 10 năm thành lập công ty.
- 公司 发放 了 奖金
- Công ty đã phát tiền thưởng.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 国际公法
- công pháp quốc tế
- 老板 一 出国 不要紧 , 整个 公司 立刻 乱 成 一锅粥
- Ngay sau khi sếp ra nước ngoài, cả công ty lập tức hỗn loạn.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 公司 储存 大量 应急 资金
- Công ty dự trữ một lượng lớn tiền khẩn cấp.
- 他 操纵 了 公司 的 资金
- Anh ấy đã thao túng tiền bạc của công ty.
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国际金融公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国际金融公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
国›
融›
金›
际›