Đọc nhanh: 洽询 (hiệp tuân). Ý nghĩa là: để tham khảo ý kiến, để hỏi (trong số).
Ý nghĩa của 洽询 khi là Động từ
✪ để tham khảo ý kiến
to consult
✪ để hỏi (trong số)
to inquire (of)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洽询
- 洽妥
- bàn bạc ổn thoả.
- 详情请 和 来 人 面洽
- tình hình cụ thể, xin trực tiếp trao đổi với người đến.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 群情 欢洽
- mọi người hân hoan hoà hợp.
- 意见 不洽
- ý kiến không hợp nhau.
- 情意 款洽
- ý tình thân thiết.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 天下 和洽
- thiên hạ hoà thuận.
- 相处 和洽
- hoà thuận với nhau
- 我 去 柜台 询问 信息
- Tôi đến quầy để hỏi thông tin.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 洽借
- hỏi mượn.
- 接洽 工作
- thảo luận công tác.
- 我 可以 询问 价格 吗 ?
- Tôi có thể hỏi về giá cả được không?
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 我们 同 他们 洽谈 合作 事宜
- Chúng tôi đàm phán với họ về việc hợp tác.
- 通过 座谈会 征询 意见
- bày tỏ ý kiến qua những cuộc toạ đàm
- 她 询问 医生 病情 如何
- Cô ấy hỏi bác sĩ về tình trạng bệnh.
- 妈妈 和 奶奶 之间 的 婆媳关系 非常 融洽
- Mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu rất hòa thuận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洽询
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洽询 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洽›
询›