Đọc nhanh: 相处 (tướng xứ). Ý nghĩa là: chung sống; ở chung; sống chung với nhau; ăn ở với nhau. Ví dụ : - 他们俩相处了很多年。 Hai người họ đã sống chung nhiều năm.. - 这个人不易相处。 Người này không dễ sống chung.
Ý nghĩa của 相处 khi là Động từ
✪ chung sống; ở chung; sống chung với nhau; ăn ở với nhau
彼此生活在一起;彼此接触来往,互相对待
- 他们 俩 相处 了 很多年
- Hai người họ đã sống chung nhiều năm.
- 这个 人 不易 相处
- Người này không dễ sống chung.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 相处
✪ 相处 + 得/不 + 来
bổ ngữ khả năng
- 我们 特别 相处 得来
- Chúng tôi sống chung rất hợp nhau.
- 有些 人 我 实在 相处 不 来
- Có một số người tôi thực sự không thể sống chung.
✪ 相处 + 得 + (很/不+) 好/融洽/紧张/愉快
bổ ngữ trạng thái
- 我 和 同学 相处 得 不好
- Tôi và bạn học sống chung không hòa hợp.
- 我 家庭 相处 的 很 融洽
- Gia đình tôi sống rất hòa thuận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相处
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 他 总是 跟 亲戚 们 相处 得 很 好
- Anh ấy luôn hòa hợp với họ hàng.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 兄弟姐妹 应当 和好相处
- Anh chị em nên hòa thuận
- 他们 相处 得 十分 和谐
- Họ sống với nhau rất hòa thuận.
- 相处 和洽
- hoà thuận với nhau
- 他 这人 鼠肚鸡肠 很难 相处
- Anh ấy là một người lòng dạ hẹp hòi, rất khó hòa hợp.
- 她 脾气 太 暴躁 , 很难 相处
- Tính tình cô ấy rất nóng nảy, rất khó sống chung.
- 她 的 暴躁 个性 很难 相处
- Tính tình nóng nảy của cô ấy khiến người khác khó mà gần gũi.
- 火爆 的 性格 让 他 很 难 相处
- Tính cách nóng nảy khiến anh ấy rất khó gần.
- 朝夕相处
- luôn luôn ở bên nhau.
- 他们 俩 朝夕相处
- Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.
- 他 和 他 姐姐 没有 相同之处
- Anh ta và chị gái không có điểm chung nào.
- 我们 特别 相处 得来
- Chúng tôi sống chung rất hợp nhau.
- 相处 三年 , 一旦 离别 , 怎么 能 不 想念 呢
- Sống với nhau ba năm trời, bỗng nhiên chia tay, sao khỏi nhớ nhung
- 阳光 的 人 很 容易 相处
- Người có tính cách lạc quan dễ hòa đồng.
- 这个 人 不易 相处
- Người này không dễ sống chung.
- 我 家庭 相处 的 很 融洽
- Gia đình tôi sống rất hòa thuận.
- 我 和 邻居 相处 得 很 融洽
- Tôi sống hòa hợp với hàng xóm.
- 大家 各有 长处 , 各有 短处 , 应该 取长补短 , 互相学习
- người ta ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu, nên lấy ưu bù khuyết, học tập lẫn nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
相›