Đọc nhanh: 万齐融 (vạn tề dung). Ý nghĩa là: Wan Qirong (hoạt động năm 711), nhà thơ triều đại nhà Đường.
Ý nghĩa của 万齐融 khi là Danh từ
✪ Wan Qirong (hoạt động năm 711), nhà thơ triều đại nhà Đường
Wan Qirong (active c. 711), Tang dynasty poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万齐融
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 比翼齐飞
- sát cánh cùng bay
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 林 相 整齐
- bề mặt rừng ngay ngắn
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 他 整齐 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 百花齐放 , 百家争鸣
- Trăm hoa đua nở, trăm nhà đua tiếng.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万齐融
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万齐融 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
融›
齐›