萧条 xiāotiáo

Từ hán việt: 【tiêu điều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "萧条" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêu điều). Ý nghĩa là: tiêu điều; đìu hiu; không có sinh khí; tiêu tao, suy thoái (kinh tế). Ví dụ : - 。 núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.. - 。 nhiều ngành nghề bị suy thoái.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 萧条 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 萧条 khi là Tính từ

tiêu điều; đìu hiu; không có sinh khí; tiêu tao

寂寞冷落,毫无生气

Ví dụ:
  • - 荒山 huāngshān lǎo shù 景象 jǐngxiàng 十分 shífēn 萧条 xiāotiáo

    - núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.

suy thoái (kinh tế)

经济衰微,即资本主义社会中紧接着周期性经济危机之后的一个阶段,工业生产处于停滞状态,物价低落,商业萎缩

Ví dụ:
  • - 百业萧条 bǎiyèxiāotiáo

    - nhiều ngành nghề bị suy thoái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧条

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 弟弟 dìdì ài chī 薯条 shǔtiáo

    - Em trai thích ăn khoai tây chiên.

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

  • - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - 六条 liùtiáo

    - Sáu dòng sông.

  • - 这条 zhètiáo de 河道 hédào hěn 曲折 qūzhé

    - Dòng chảy của con sông này rất quanh co.

  • - 这条 zhètiáo bèi 称为 chēngwéi 母亲河 mǔqīnhé

    - Con sông này được gọi là "sông mẹ".

  • - 这条 zhètiáo de 河套 hétào 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.

  • - zhè tiáo 项链 xiàngliàn 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.

  • - 这条 zhètiáo hěn 曼延 mànyán

    - Con đường này rất dài.

  • - zhè tiáo 裙子 qúnzi 多贵 duōguì a

    - Bộ váy này đắt bao nhiêu?

  • - 那条 nàtiáo shì 江山 jiāngshān gǎng ya

    - Đó là sông Giang Sơn.

  • - 市面 shìmiàn 萧条 xiāotiáo

    - bộ mặt tiêu điều của thành phố.

  • - 百业萧条 bǎiyèxiāotiáo

    - nhiều ngành nghề bị suy thoái.

  • - zài 经济 jīngjì 萧条 xiāotiáo 期间 qījiān 银行 yínháng hěn 可能 kěnéng 倒闭 dǎobì

    - Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.

  • - 荒山 huāngshān lǎo shù 景象 jǐngxiàng 十分 shífēn 萧条 xiāotiáo

    - núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.

  • - 起源于 qǐyuányú 经济 jīngjì 萧条 xiāotiáo 时期 shíqī

    - Từ cuộc Đại suy thoái.

  • - zhè 两条线 liǎngtiáoxiàn shì 平行 píngxíng de

    - Hai đường này là song song.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萧条

Hình ảnh minh họa cho từ 萧条

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萧条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTLX (重廿中重)
    • Bảng mã:U+8427
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa