萧萧 xiāoxiāo

Từ hán việt: 【tiêu tiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "萧萧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêu tiêu). Ý nghĩa là: rền vang (ngựa hí); vi vu (gió thổi), (từ tượng thanh); xáo xác; vi vu. Ví dụ : - 。 ngưạ hí vang.. - 。 gió vi vu hề, sông Dịch Thuỷ lạnh lùng ghê.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 萧萧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 萧萧 khi là Tính từ

rền vang (ngựa hí); vi vu (gió thổi), (từ tượng thanh); xáo xác; vi vu

象声词,形容马叫声或风声

Ví dụ:
  • - 马鸣萧萧 mǎmíngxiāoxiāo

    - ngưạ hí vang.

  • - 风萧萧 fēngxiāoxiāo 易水寒 yìshuǐhán

    - gió vi vu hề, sông Dịch Thuỷ lạnh lùng ghê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧萧

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - 秋景 qiūjǐng 萧索 xiāosuǒ 惹人愁 rěrénchóu

    - Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.

  • - 马鸣萧萧 mǎmíngxiāoxiāo

    - ngưạ hí vang.

  • - chē lín 萧萧 xiāoxiāo

    - tiếng xe chạy lộc cộc, ngựa hí vang rền.

  • - 村庄 cūnzhuāng 显得 xiǎnde hěn 萧索 xiāosuǒ

    - Làng quê trông rất tiêu điều.

  • - 秋风 qiūfēng 萧瑟 xiāosè

    - gió thu xào xạc.

  • - 市面 shìmiàn 萧条 xiāotiáo

    - bộ mặt tiêu điều của thành phố.

  • - 四壁 sìbì 萧然 xiāorán

    - bốn vách trống không.

  • - 百业萧条 bǎiyèxiāotiáo

    - nhiều ngành nghề bị suy thoái.

  • - 祸起萧墙 huòqǐxiāoqiáng

    - hoạ từ trong nhà.

  • - 萧索 xiāosuǒ de 晚秋 wǎnqiū 气象 qìxiàng

    - cảnh cuối thu lạnh lẽo, đìu hiu.

  • - zài 经济 jīngjì 萧条 xiāotiáo 期间 qījiān 银行 yínháng hěn 可能 kěnéng 倒闭 dǎobì

    - Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.

  • - 风萧萧 fēngxiāoxiāo 易水寒 yìshuǐhán

    - gió vi vu hề, sông Dịch Thuỷ lạnh lùng ghê.

  • - 荒山 huāngshān lǎo shù 景象 jǐngxiàng 十分 shífēn 萧条 xiāotiáo

    - núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.

  • - 起源于 qǐyuányú 经济 jīngjì 萧条 xiāotiáo 时期 shíqī

    - Từ cuộc Đại suy thoái.

  • - xìng xiāo

    - Anh ấy họ Tiêu.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萧萧

Hình ảnh minh họa cho từ 萧萧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萧萧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTLX (重廿中重)
    • Bảng mã:U+8427
    • Tần suất sử dụng:Cao