Đọc nhanh: 低迷 (đê mê). Ý nghĩa là: chán nản (tinh thần);ảm đạm; suy thoái (nền kinh tế). Ví dụ : - 价格持续低迷。 giá cả tiếp tục suy thoái.. - 房屋市场已有好几个月处于低迷状态。 Thị trường nhà đất đã ở trong tình trạng ảm đạm trong nhiều tháng.. - 住宅市场的低迷还非昨日旧闻。 Sự suy thoái của thị trường nhà đất không phải là tin tức của ngày hôm qua.
Ý nghĩa của 低迷 khi là Tính từ
✪ chán nản (tinh thần);ảm đạm; suy thoái (nền kinh tế)
低落;不景气
- 价格 持续 低迷
- giá cả tiếp tục suy thoái.
- 房屋 市场 已有 好几个 月 处于 低迷 状态
- Thị trường nhà đất đã ở trong tình trạng ảm đạm trong nhiều tháng.
- 住宅 市场 的 低迷 还 非 昨日 旧闻
- Sự suy thoái của thị trường nhà đất không phải là tin tức của ngày hôm qua.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低迷
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 她 迷失 在 森林 里
- Cô ấy bị lạc trong rừng.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 她 被 虚荣心 所 迷惑
- Cô ấy bị lòng tham mê hoặc.
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 价格 持续 低迷
- giá cả tiếp tục suy thoái.
- 住宅 市场 的 低迷 还 非 昨日 旧闻
- Sự suy thoái của thị trường nhà đất không phải là tin tức của ngày hôm qua.
- 房屋 市场 已有 好几个 月 处于 低迷 状态
- Thị trường nhà đất đã ở trong tình trạng ảm đạm trong nhiều tháng.
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低迷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低迷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
迷›