Đọc nhanh: 复苏 (phục tô). Ý nghĩa là: hồi; sống lại; hồi phục; khôi phục, sự phục hồi. Ví dụ : - 经济正在逐渐复苏。 Kinh tế đang dần hồi phục.. - 工厂的生产复苏了。 Sản xuất của nhà máy đã hồi phục.. - 他的健康正在复苏。 Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục.
Ý nghĩa của 复苏 khi là Động từ
✪ hồi; sống lại; hồi phục; khôi phục
生物体的机能极度衰弱后又逐渐恢复正常的活动
- 经济 正在 逐渐 复苏
- Kinh tế đang dần hồi phục.
- 工厂 的 生产 复苏 了
- Sản xuất của nhà máy đã hồi phục.
- 他 的 健康 正在 复苏
- Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 复苏 khi là Danh từ
✪ sự phục hồi
恢复
- 经济 复苏 是 个 好消息
- Sự phục hồi kinh tế là một tin tốt.
- 市场 的 复苏 令人 期待
- Sự phục hồi của thị trường khiến mọi người mong chờ.
- 企业 复苏 需要 政策 支持
- Sự phục hồi của doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ chính sách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复苏
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 经济 呈 复苏 趋势
- Nền kinh tế có xu hướng phục hồi.
- 春天 降临 , 万物 复苏
- Mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.
- 大地 复苏 , 麦苗 返青
- đất sống lại, lúa mạch non xanh trở lại.
- 数据 说明 经济 复苏
- Dữ liệu cho thấy kinh tế phục hồi.
- 春时 万物 开始 复苏
- Mùa xuân vạn vật bắt đầu hồi sinh.
- 经济 正在 逐渐 复苏
- Kinh tế đang dần hồi phục.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 工厂 的 生产 复苏 了
- Sản xuất của nhà máy đã hồi phục.
- 他 的 健康 正在 复苏
- Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục.
- 经济 复苏 是 个 好消息
- Sự phục hồi kinh tế là một tin tốt.
- 市场 的 复苏 令人 期待
- Sự phục hồi của thị trường khiến mọi người mong chờ.
- 春来 了 , 大地 渐渐 复苏
- Xuân đến rồi, mặt đất dần dần phục hồi.
- 春天 是 万物 复苏 的 季节
- Mùa xuân là mùa cây cối hồi sinh.
- 企业 复苏 需要 政策 支持
- Sự phục hồi của doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ chính sách.
- 当 春天 的 时候 , 大地 复苏
- Khi mùa xuân đến, đất đai hồi sinh.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复苏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复苏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
苏›