Đọc nhanh: 萧墙 (tiêu tường). Ý nghĩa là: nội bộ; bên trong; trong ruột; trong nhà; bình phong (ví với trong nhà, nội bộ). Ví dụ : - 祸起萧墙。 hoạ từ trong nhà.
Ý nghĩa của 萧墙 khi là Danh từ
✪ nội bộ; bên trong; trong ruột; trong nhà; bình phong (ví với trong nhà, nội bộ)
照壁;比喻内部
- 祸起萧墙
- hoạ từ trong nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧墙
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 马鸣萧萧
- ngưạ hí vang.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 小猫 趴在 墙根 睡觉
- Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 承重墙
- tường chịu lực
- 城墙 垛口
- lỗ châu mai nhô trên tường thành
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 墙上 有 五个 插座
- Trên tường có năm ổ cắm điện.
- 一堵 墙
- Một bức tường.
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 这 堵墙 歪 了
- Bức tường này nghiêng rồi.
- 那 堵墙 挺 犀固
- Bức tường đó khá kiên cố.
- 祸起萧墙
- hoạ từ trong nhà.
- 他 的 真 像 在 墙上 挂 着
- Chân dung của anh ấy treo trên tường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萧墙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萧墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墙›
萧›