- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
- Pinyin:
Xiāo
- Âm hán việt:
Tiêu
- Nét bút:一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹肃
- Thương hiệt:XTLX (重廿中重)
- Bảng mã:U+8427
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 萧
-
Cách viết khác
䔥
𦘤
-
Phồn thể
蕭
Ý nghĩa của từ 萧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 萧 (Tiêu). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. trong. Từ ghép với 萧 : 蕭牆之憂 Nỗi lo tai hoạ bên trong, 車轔轔,馬蕭蕭 Xe rầm rập, ngựa hí vang Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. trong
- 2. hiu hiu (gió thổi)
- 3. thê lương, buồn não
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ (văn) Chỗ kín
- 蕭牆之憂 Nỗi lo tai hoạ bên trong
* 蕭蕭tiêu tiêu [xiaoxiao] (thanh) Tiếng gió rít hoặc ngựa hí
- 車轔轔,馬蕭蕭 Xe rầm rập, ngựa hí vang
- 風蕭蕭 兮易水寒 Gió thổi vù vù hề sông Dịch lạnh (Yên Đan tử)