Đọc nhanh: 萧瑟 (tiêu sắt). Ý nghĩa là: xào xạc; rì rào (tiếng gió thổi cỏ cây), đìu hiu; vắng lặng; vắng vẻ. Ví dụ : - 秋风萧瑟。 gió thu xào xạc.
✪ xào xạc; rì rào (tiếng gió thổi cỏ cây)
形容风吹树木的声音
- 秋风 萧瑟
- gió thu xào xạc.
✪ đìu hiu; vắng lặng; vắng vẻ
形容景色凄凉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萧瑟
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 马鸣萧萧
- ngưạ hí vang.
- 车 辚 , 马 萧萧
- tiếng xe chạy lộc cộc, ngựa hí vang rền.
- 村庄 显得 很 萧索
- Làng quê trông rất tiêu điều.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 我 没 杀 约瑟夫
- Tôi không giết Joseph.
- 秋风 萧瑟
- gió thu xào xạc.
- 秋风 瑟瑟
- gió thu xào xạc.
- 市面 萧条
- bộ mặt tiêu điều của thành phố.
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萧瑟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萧瑟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瑟›
萧›