白茫茫 bái mángmáng

Từ hán việt: 【bạch mang mang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白茫茫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch mang mang). Ý nghĩa là: trắng xoá; mịt mù; trắng mênh mông (miêu tả màu mây, tuyết, nước). Ví dụ : - 。 trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.. - 。 sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白茫茫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

trắng xoá; mịt mù; trắng mênh mông (miêu tả màu mây, tuyết, nước)

(白茫茫的) 形容一望无边的白(用于云、雾、雪、大水等)

Ví dụ:
  • - zài 辽阔 liáokuò de 田野 tiányě 上铺 shàngpù le 一层 yīcéng xuě 白茫茫 báimángmáng de 一眼 yīyǎn wàng 不到 búdào 尽头 jìntóu

    - trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.

  • - 很大 hěndà 四下里 sìxiàli 白茫茫 báimángmáng de

    - sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白茫茫

  • - 云水 yúnshuǐ 苍茫 cāngmáng

    - mây nước mênh mang

  • - 云海 yúnhǎi 苍茫 cāngmáng

    - biển mây mênh mông

  • - 茫然失措 mángránshīcuò

    - lúng túng ngơ ngác.

  • - 很大 hěndà 四下里 sìxiàli 白茫茫 báimángmáng de

    - sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.

  • - 月色微茫 yuèsèwēimáng

    - ánh trăng mờ ảo

  • - 眼前 yǎnqián 黑茫茫 hēimángmáng de 一片 yīpiàn 分不清 fēnbùqīng 哪儿 nǎér shì 荒草 huāngcǎo 哪儿 nǎér shì 道路 dàolù

    - bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.

  • - 茫无头绪 mángwútóuxù

    - rối tinh rối mù không rõ manh mối

  • - 茫然 mángrán 地站 dìzhàn zài 原地 yuándì

    - Cô ấy đứng đờ ra tại chỗ.

  • - 前路 qiánlù 一片 yīpiàn máng 苍苍 cāngcāng

    - Con đường phía trước một mảnh mênh mông.

  • - 暮色苍茫 mùsècāngmáng

    - cảnh chiều chạng vạng; trời chập choạng tối.

  • - 暮色苍茫 mùsècāngmáng

    - cảnh chiều u tịch/mênh mang; cảnh trời chạng vạng; trời chập choạng tối; chiều tối nhập nhoạng

  • - 苍茫大地 cāngmángdàdì

    - đất rộng mênh mông

  • - wàng 北方 běifāng 雪地 xuědì 白茫茫 báimángmáng

    - Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.

  • - 雪后 xuěhòu de 原野 yuányě 白茫茫 báimángmáng 一片 yīpiàn

    - Đồng bằng sau trận tuyết trắng xóa một màu.

  • - 雾茫茫 wùmángmáng

    - mưa bụi lất phất

  • - 黑茫茫 hēimángmáng de 夜空 yèkōng

    - bầu trời đêm mịt mùng.

  • - 大海 dàhǎi 一片 yīpiàn 茫茫 mángmáng

    - Biển rộng mênh mông.

  • - 四野茫茫 sìyěmángmáng 寂静无声 jìjìngwúshēng

    - ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.

  • - 极目 jímù 瞭望 liàowàng 海天 hǎitiān 茫茫 mángmáng

    - từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.

  • - zài 辽阔 liáokuò de 田野 tiányě 上铺 shàngpù le 一层 yīcéng xuě 白茫茫 báimángmáng de 一眼 yīyǎn wàng 不到 búdào 尽头 jìntóu

    - trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白茫茫

Hình ảnh minh họa cho từ 白茫茫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白茫茫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEYV (廿水卜女)
    • Bảng mã:U+832B
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa