Đọc nhanh: 黑压压 (hắc áp áp). Ý nghĩa là: đông nghịt; đông nghẹt; đông nghìn nghịt; đen ngòm; đen nghìn nghịt; đen nghịt. Ví dụ : - 广场上黑压压的站满了人。 trên quảng trường người đứng đông nghịt.. - 远处黑压压的一片,看不清是些什么东西。 Xa xa, một dải đen nghịt, nhìn không rõ là vật gì.
✪ đông nghịt; đông nghẹt; đông nghìn nghịt; đen ngòm; đen nghìn nghịt; đen nghịt
(黑压压的) 形容密集的人,也形容密集的或大片的东西
- 广场 上 黑压压 的 站 满 了 人
- trên quảng trường người đứng đông nghịt.
- 远处 黑压压 的 一片 , 看不清 是 些 什么 东西
- Xa xa, một dải đen nghịt, nhìn không rõ là vật gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑压压
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 爸爸 抱怨 关于 压力 太 大
- Bố phàn nàn vì áp lực quá lớn.
- 发扬 正气 , 压倒 邪气
- phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 她 承受 着 重重的 压力
- Cô ấy chịu đựng rất nhiều áp lực.
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 压力 开始 造成 失眠
- Áp lực bắt đầu gây mất ngủ.
- 因为 工作 压力 , 引发 了 失眠
- Do áp lực công việc, đã gây ra chứng mất ngủ.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 玻璃 被 压碎 了
- Thủy tinh bị ép vụn rồi.
- 这 电池 电压 是 3 伏
- Điện áp của pin này là 3 vôn.
- 广场 上 黑压压 的 站 满 了 人
- trên quảng trường người đứng đông nghịt.
- 远处 黑压压 的 一片 , 看不清 是 些 什么 东西
- Xa xa, một dải đen nghịt, nhìn không rõ là vật gì.
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑压压
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑压压 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
黑›
tối om; tối om om; tối mò; tối mịt; tối như bưng; tối như hũ nút; tối mò mò
đen sì sì; đen thui; đen nhẻm; đen kịt; đen sìtối om; tối thui; tối mịt; tối mò; tối om omđen mờ; lờ mờ; mịt mờ; đen nghịt; mịt mùng
u tối; tối tăm; lu mờ; mờ mờ; mờ mịt; mù mịt; mờ tối