Đọc nhanh: 茫崖 (mang nhai). Ý nghĩa là: Phân khu cấp quận Mang'ai của quận tự trị Mông Cổ và Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州 , Qinghai.
✪ Phân khu cấp quận Mang'ai của quận tự trị Mông Cổ và Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州 , Qinghai
Mang'ai county level subdivision of Haixi Mongol and Tibetan autonomous prefecture 海西蒙古族藏族自治州 [Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茫崖
- 危崖 峭壁 , 令人 惊讶
- Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
- 茫然失措
- lúng túng ngơ ngác.
- 雾 很大 , 四下里 白茫茫 的
- sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.
- 月色微茫
- ánh trăng mờ ảo
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 茫无头绪
- rối tinh rối mù không rõ manh mối
- 她 茫然 地站 在 原地
- Cô ấy đứng đờ ra tại chỗ.
- 陡壁悬崖
- vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.
- 悬崖 削壁
- vách núi cao dựng đứng
- 悬崖绝壁
- vách treo dốc đứng
- 悬崖峭壁
- vách núi cao dựng đứng.
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 崖壁 上 古松 倒挂
- cây thông già như bị treo ngược trên sườn núi.
- 前路 一片 茫 苍苍
- Con đường phía trước một mảnh mênh mông.
- 暮色苍茫
- cảnh chiều chạng vạng; trời chập choạng tối.
- 暮色苍茫
- cảnh chiều u tịch/mênh mang; cảnh trời chạng vạng; trời chập choạng tối; chiều tối nhập nhoạng
- 苍茫大地
- đất rộng mênh mông
- 暮色苍茫
- màn đêm mờ mịt
- 我们 从 悬崖 顶上 的 高处 能 看到 城市 的 全景
- Chúng ta có thể nhìn thấy toàn cảnh thành phố từ đỉnh cao trên vách đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茫崖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茫崖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崖›
茫›