Đọc nhanh: 白皑皑 (bạch ngai ngai). Ý nghĩa là: trắng xoá; trắng phau, bạc phau. Ví dụ : - 白皑皑的雪铺满田野。 Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
Ý nghĩa của 白皑皑 khi là Tính từ
✪ trắng xoá; trắng phau
(白皑皑的)形容霜、雪等的洁白颜色
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
✪ bạc phau
形容霜、雪等的洁白颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白皑皑
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 黑白片
- phim trắng đen
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 白费 心思
- nhọc lòng vô ích
- 梨花 皑皑 满 枝头
- Hoa lê trắng xóa đầy cành.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白皑皑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白皑皑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
皑›