Đọc nhanh: 黑洞洞 (hắc đỗng đỗng). Ý nghĩa là: tối om; tối om om; tối mò; tối mịt; tối như bưng; tối như hũ nút; tối mò mò. Ví dụ : - 隧道里头黑洞洞的,伸手不见五指。 Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.. - 外面黑洞洞的,什么也看不清。 bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.
Ý nghĩa của 黑洞洞 khi là Tính từ
✪ tối om; tối om om; tối mò; tối mịt; tối như bưng; tối như hũ nút; tối mò mò
(黑洞洞的) 形容黑暗
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 外面 黑洞洞 的 , 什么 也 看不清
- bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑洞洞
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 磊磊 洞中石
- đá chất đống trong hang động.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 洞庭湖 沿岸
- ven bờ Động Đình Hồ
- 洞察其奸
- thấy rõ sự gian manh.
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 山洞 里 黢黑 , 什么 也 看不见
- hang núi tối om, không trông thấy gì hết.
- 洞里 黑得 怕人
- trong hang tối om, khiếp quá.
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
- 漏洞 被 黑客 利用 了
- Lỗ hổng đã bị hacker lợi dụng.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 外面 黑洞洞 的 , 什么 也 看不清
- bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
- 洞里 黑 魆 魆 的 , 什么 也 看不见
- trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑洞洞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑洞洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洞›
黑›