黑洞洞 hēidòngdòng

Từ hán việt: 【hắc đỗng đỗng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黑洞洞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hắc đỗng đỗng). Ý nghĩa là: tối om; tối om om; tối mò; tối mịt; tối như bưng; tối như hũ nút; tối mò mò. Ví dụ : - 。 Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.. - 。 bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黑洞洞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黑洞洞 khi là Tính từ

tối om; tối om om; tối mò; tối mịt; tối như bưng; tối như hũ nút; tối mò mò

(黑洞洞的) 形容黑暗

Ví dụ:
  • - 隧道 suìdào 里头 lǐtou 黑洞洞 hēidòngdòng de 伸手不见五指 shēnshǒubújiànwǔzhǐ

    - Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.

  • - 外面 wàimiàn 黑洞洞 hēidòngdòng de 什么 shénme 看不清 kànbùqīng

    - bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑洞洞

  • - 填塞 tiánsāi 洞隙 dòngxì

    - lấp đầy lổ hở.

  • - 山洞 shāndòng 冷森森 lěngsēnsēn de

    - trong núi rét căm căm.

  • - xiǎo 洞穴 dòngxué shì 唯一 wéiyī de 避寒 bìhán chù

    - Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.

  • - 洞穴 dòngxué 入口 rùkǒu bèi 堵塞 dǔsè le

    - Lối vào hang bị lấp rồi.

  • - 磊磊 lěilěi 洞中石 dòngzhōngshí

    - đá chất đống trong hang động.

  • - 第三个 dìsāngè 女号 nǚhào 安静 ānjìng de 坐在 zuòzài 一边 yībiān 两眼 liǎngyǎn 空洞 kōngdòng 什么 shénme méi shuō

    - Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.

  • - 洞庭湖 dòngtínghú 沿岸 yánàn

    - ven bờ Động Đình Hồ

  • - 洞察其奸 dòngcháqíjiān

    - thấy rõ sự gian manh.

  • - 山洞 shāndòng 一片 yīpiàn 黑暗 hēiàn

    - trong hang tối om.

  • - 隐藏 yǐncáng de 宝藏 bǎozàng zài 山洞 shāndòng

    - Kho báu cất giấu trong hang động.

  • - 山洞 shāndòng 黢黑 qūhēi 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - hang núi tối om, không trông thấy gì hết.

  • - 洞里 dònglǐ 黑得 hēidé 怕人 pàrén

    - trong hang tối om, khiếp quá.

  • - 一个 yígè 迷你 mínǐ 黑洞 hēidòng

    - Một lỗ đen nhỏ!

  • - 漏洞 lòudòng bèi 黑客 hēikè 利用 lìyòng le

    - Lỗ hổng đã bị hacker lợi dụng.

  • - 关于 guānyú 格斯 gésī 玻色子 bōsèzǐ shì 黑洞 hēidòng

    - Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen

  • - 外面 wàimiàn 黑洞洞 hēidòngdòng de 什么 shénme 看不清 kànbùqīng

    - bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.

  • - 隧道 suìdào 里头 lǐtou 黑洞洞 hēidòngdòng de 伸手不见五指 shēnshǒubújiànwǔzhǐ

    - Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.

  • - dāng de 眼睛 yǎnjing 习惯 xíguàn le dòng zhōng de 黑暗 hēiàn 之后 zhīhòu 看见 kànjiàn 地上 dìshàng yǒu 一把 yībǎ jiù 铲子 chǎnzi

    - Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.

  • - 洞里 dònglǐ hēi de 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.

  • - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan zài 土里 tǔlǐ 挖洞 wādòng

    - Chuột chũi thích đào hang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黑洞洞

Hình ảnh minh họa cho từ 黑洞洞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑洞洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao