Đọc nhanh: 黑漆漆 (hắc tất tất). Ý nghĩa là: tối đen; tối đen như mực.
Ý nghĩa của 黑漆漆 khi là Tính từ
✪ tối đen; tối đen như mực
形容很黑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑漆漆
- 建漆 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.
- 用 油漆 油 一遍
- Lấy sơn quét một lượt.
- 把 门窗 油漆 一下
- Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 门框 需要 重新 刷漆
- Khung cửa cần sơn lại.
- 油漆 喷 不到 上面
- Sơn không phun lên trên được.
- 我们 动手 给 墙壁 涂漆
- Chúng tôi tự tay sơn tường.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 用 火漆 封闭 瓶口
- gắn xi miệng chai
- 油漆 开始 龟裂 咯
- Sơn bắt đầu nứt ra.
- 朱漆 家具
- đồ gỗ sơn son.
- 朱漆 大门
- cánh cổng sơn son
- 山上 有 许多 漆树
- Trên núi có nhiều cây sơn.
- 漆黑 的 隧道 很 可怕
- Đường hầm đen kịt rất đáng sợ.
- 漆黑 的 头发 很 美
- Tóc đen nhánh rất đẹp.
- 漆黑 的 狗 在 夜里 跑
- Con chó đen kịt chạy trong đêm.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑漆漆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑漆漆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm漆›
黑›