Đọc nhanh: 田地 (điền địa). Ý nghĩa là: ruộng đồng; ruộng nương; điền địa; điền; đồng ruộng, nông nỗi; tình cảnh. Ví dụ : - 我们在田地里辛勤劳动了一整天。 Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng cả ngày.. - 这房子的周围是田地和树林。 Ngôi nhà được bao quanh bởi cánh đồng và rừng cây.. - 想不到他会落到这步田地! không ngờ anh ấy lại ra nông nỗi này!
Ý nghĩa của 田地 khi là Danh từ
✪ ruộng đồng; ruộng nương; điền địa; điền; đồng ruộng
种植农作物的土地
- 我们 在 田地 里 辛勤劳动 了 一整天
- Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng cả ngày.
- 这 房子 的 周围 是 田地 和 树林
- Ngôi nhà được bao quanh bởi cánh đồng và rừng cây.
✪ nông nỗi; tình cảnh
地步; 达到的程度
- 想不到 他会 落到 这步田地
- không ngờ anh ấy lại ra nông nỗi này!
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 田地
✪ Động từ/ Tính từ (落到,严重到,这般...) + 田地
- 我 的 人际关系 为什么 会 落到 如此 田地 ?
- Tại sao các mối quan hệ của tôi lại ở trạng thái tồi tệ như vậy?
So sánh, Phân biệt 田地 với từ khác
✪ 田地 vs 田间 vs 田野
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田地
- 雨水 滋润 了 干燥 的 田地
- Nước mưa đã làm ẩm những cánh đồng khô cằn.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 爷爷 熟练地 耕田
- Ông nội cày ruộng thành thạo.
- 他们 在 田里 种地
- Họ làm ruộng ở ngoài đồng.
- 他 的 田地 沦陷 在 水中
- Ruộng của anh ta bị ngập nước.
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 田地 荒废多年
- Ruộng đã bị bỏ hoang nhiều năm.
- 垸 田 ( 在 湖边 淤积 的 地方 作成 的 圩田 )
- ruộng trong bờ đê
- 施肥 对 田地 很 好
- Phân bón tốt cho đồng ruộng.
- 天久 不雨 , 田地 龟裂
- trời lâu ngày không mưa, ruộng nhiều kẽ nứt.
- 想不到 他会 落到 这步田地
- không ngờ anh ấy lại ra nông nỗi này!
- 农民 正在 耕田 地
- Nông dân đang cày ruộng.
- 农民 在 田地 里 粪肥
- Nông dân bón phân trên cánh đồng.
- 农民 们 在 田地 里 忙碌 着
- Nông dân đang tất bật trên cánh đồng.
- 水 自动 地流 到 田里
- nước tự chảy vào ruộng
- 他 辛勤 耕作 田地
- Anh ấy chăm chỉ canh tác ruộng đồng.
- 每丘 田地 都 有 灌溉系统
- Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
- 她 在 田野 里 自由 地 奔跑
- Cô ấy tự do chạy băng băng trên cánh đồng.
- 这是 日本大使馆 的 大地 吉田
- Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 田地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 田地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
田›