Đọc nhanh: 漏洞 (lậu động). Ý nghĩa là: lỗ thủng; lỗ hổng; lỗ hở; vết nứt, sơ hở; thiếu sót. Ví dụ : - 壶底有一个大漏洞。 Dưới ấm có lỗ thủng to.. - 他使用胶带来封住漏洞。 Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.. - 漏洞被黑客利用了。 Lỗ hổng đã bị hacker lợi dụng.
Ý nghĩa của 漏洞 khi là Danh từ
✪ lỗ thủng; lỗ hổng; lỗ hở; vết nứt
能让东西漏过去的不应有的缝隙或小孔儿
- 壶底 有 一个 大 漏洞
- Dưới ấm có lỗ thủng to.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 漏洞 被 黑客 利用 了
- Lỗ hổng đã bị hacker lợi dụng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ sơ hở; thiếu sót
(说话、做事、办法等) 不周密的地方;破绽
- 他 的话 里 漏洞百出
- Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏洞
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 他 这人 真的 很漏 啊
- Anh ấy thực sự rất gà ạ.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 洞达 人情世故
- hiểu rõ nhân tình
- 他 的话 里 漏洞百出
- Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 杜 管道 漏洞
- Chặn lỗ thủng đường ống.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 壶底 有 一个 大 漏洞
- Dưới ấm có lỗ thủng to.
- 漏洞 被 黑客 利用 了
- Lỗ hổng đã bị hacker lợi dụng.
- 他 想 圆谎 , 可越 说 漏洞 越 多
- anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.
- 赶快 堵塞 住 管道 的 漏洞 , 一滴 油 也 不让 流失
- Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漏洞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漏洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洞›
漏›