- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Sĩ 士 (+7 nét)
- Pinyin:
Hú
- Âm hán việt:
Hồ
- Nét bút:一丨一丶フ丨丨丶ノ一
- Lục thư:Tượng hình
- Hình thái:⿳士冖业
- Thương hiệt:GBTC (土月廿金)
- Bảng mã:U+58F6
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 壶
-
Cách viết khác
壷
𡆵
𡐎
𡔥
𡔦
𡔲
𢑹
𥁖
-
Phồn thể
壺
Ý nghĩa của từ 壶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 壶 (Hồ). Bộ Sĩ 士 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一丶フ丨丨丶ノ一). Ý nghĩa là: 1. cái hồ lô. Từ ghép với 壶 : 酒壼 Nậm rượu Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái hồ lô
- 2. một loại quả như quả bầu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (Cái) ấm, bình, nậm
- 茶壼 Ấm chè
- 酒壼 Nậm rượu
- 銅壺 Ấm đồng