Đọc nhanh: 完美 (hoàn mĩ). Ý nghĩa là: hoàn mỹ; hoàn hảo. Ví dụ : - 她的表现很完美。 Màn trình diễn của cô ấy rất hoàn hảo.. - 这是一个完美的计划。 Đây là một kế hoạch hoàn hảo.. - 这次旅行很完美。 Chuyến du lịch lần này rất hoàn hảo.
Ý nghĩa của 完美 khi là Tính từ
✪ hoàn mỹ; hoàn hảo
完备美好
- 她 的 表现 很 完美
- Màn trình diễn của cô ấy rất hoàn hảo.
- 这是 一个 完美 的 计划
- Đây là một kế hoạch hoàn hảo.
- 这次 旅行 很 完美
- Chuyến du lịch lần này rất hoàn hảo.
- 她 有 一张 完美 的 脸
- Cô ấy có một khuôn mặt hoàn hảo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 完美 với từ khác
✪ 完美 vs 完备
✪ 完善 vs 完美
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完美
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 非常 完美
- Phi thường hoàn mỹ
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
- 左膝 完美无瑕
- Đầu gối trái hoàn hảo.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 完美 婚礼 终 来临
- Đám cưới hoàn hảo cuối cùng cũng đã đến.
- 这个 产品 十分 完美
- Sản phẩm này rất hoàn hảo.
- 他 幻想 出 完美 的 世界
- Anh ấy ảo tưởng ra thế giới hoàn hảo.
- 她 的 表现 很 完美
- Màn trình diễn của cô ấy rất hoàn hảo.
- 她 追求 完美 的 工作 表现
- Cô ấy tìm kiếm sự hoàn hảo trong công việc.
- 他 的 画作 堪称 完美
- Tranh của anh ấy có thể gọi là hoàn hảo.
- 复述 的 时候 也 不必 苛求 完美
- Lúc kể lại cũng không cần quá nghiêm khắc hoàn mỹ.
- 这次 旅行 可谓 完美
- Chuyến du lịch này có thể nói là hoàn hảo.
- 强求 自己 完美 很 有 压力
- Ép buộc bản thân phải hoàn hảo gây nhiều áp lực.
- 这次 旅行 很 完美
- Chuyến du lịch lần này rất hoàn hảo.
- 她 打造 了 一个 完美 的 礼物
- Cô ấy đã làm một món quà hoàn hảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 完美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 完美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm完›
美›