Đọc nhanh: 漏泄天机 (lậu tiết thiên cơ). Ý nghĩa là: khai thiên lập địa (thành ngữ); để rò rỉ một bí mật, để con mèo ra khỏi túi.
Ý nghĩa của 漏泄天机 khi là Danh từ
✪ khai thiên lập địa (thành ngữ); để rò rỉ một bí mật
to divulge the will of heaven (idiom); to leak a secret
✪ để con mèo ra khỏi túi
to let the cat out of the bag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏泄天机
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 泄露 战机
- tiết lộ bí mật quân sự
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 煤气 泄漏 非常 危险
- Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 泄漏 军机
- lộ bí mật quân sự.
- 飞机 班次 因 天气 取消 了
- Chuyến bay đã bị hủy do thời tiết.
- 天上 有 一架 飞机
- Có một chiếc máy bay trên bầu trời.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 不要 泄 机密
- Không được tiết lộ bí mật.
- 这 就 保证 下雨天 屋顶 不漏水
- Điều này đảm bảo mái nhà không bị dột khi trời mưa.
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 漏泄天机
- tiết lộ thiên cơ.
- 她 泄漏 了 公司 的 机密
- Cô ấy đã làm lộ bí mật của công ty.
- 机密文件 已经 泄漏
- Tài liệuu mật đã bị lộ.
- 他 认为 天机不可 泄露
- Anh ấy cho rằng thiên cơ không thể tiết lộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漏泄天机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漏泄天机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
机›
泄›
漏›