Đọc nhanh: 渺茫 (miểu mang). Ý nghĩa là: mù mịt; mịt mù; mênh mông mù mịt, mơ hồ; mong manh; nhỏ nhoi. Ví dụ : - 远方的路渺茫不清。 Con đường xa xăm mơ hồ không rõ.. - 海上的船影越来越渺茫。 Bóng tàu trên biển ngày càng mờ ảo.. - 成功的机会很渺茫。 Cơ hội thành công rất mong manh.
Ý nghĩa của 渺茫 khi là Tính từ
✪ mù mịt; mịt mù; mênh mông mù mịt
因遥远而模糊不清
- 远方 的 路 渺茫 不清
- Con đường xa xăm mơ hồ không rõ.
- 海上 的 船影 越来越 渺茫
- Bóng tàu trên biển ngày càng mờ ảo.
✪ mơ hồ; mong manh; nhỏ nhoi
因没有把握而难以预期
- 成功 的 机会 很 渺茫
- Cơ hội thành công rất mong manh.
- 找到 她 的 希望 非常 渺茫
- Hy vọng tìm thấy cô ấy là rất mơ hồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渺茫
- 云水 苍茫
- mây nước mênh mang
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
- 茫然失措
- lúng túng ngơ ngác.
- 渺无人烟 的 荒漠
- sa mạc hoang vắng
- 月色微茫
- ánh trăng mờ ảo
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 她 茫然 地站 在 原地
- Cô ấy đứng đờ ra tại chỗ.
- 前路 一片 茫 苍苍
- Con đường phía trước một mảnh mênh mông.
- 暮色苍茫
- cảnh chiều chạng vạng; trời chập choạng tối.
- 暮色苍茫
- cảnh chiều u tịch/mênh mang; cảnh trời chạng vạng; trời chập choạng tối; chiều tối nhập nhoạng
- 苍茫大地
- đất rộng mênh mông
- 暮色苍茫
- màn đêm mờ mịt
- 雪后 的 原野 白茫茫 一片
- Đồng bằng sau trận tuyết trắng xóa một màu.
- 雨 雾茫茫
- mưa bụi lất phất
- 远方 的 路 渺茫 不清
- Con đường xa xăm mơ hồ không rõ.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 成功 的 机会 很 渺茫
- Cơ hội thành công rất mong manh.
- 海上 的 船影 越来越 渺茫
- Bóng tàu trên biển ngày càng mờ ảo.
- 找到 她 的 希望 非常 渺茫
- Hy vọng tìm thấy cô ấy là rất mơ hồ.
- 渺小 的 努力 也 很 重要
- Nỗ lực nhỏ bé cũng rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渺茫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渺茫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渺›
茫›
Nhỏ Bé, Sự Nhỏ Bé
lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không
mênh mông; mênh mang; bao la; mờ mịt
(Dáng Vẻ) Mơ Hồ
mơ màng; hoang mang; lạc lõng; bối rốiman mác; bế tắc; bao la mờ mịt; mênh mông mịt mù
mênh mang; mênh mông; bao la
Mênh Mông, Mù Mịt
xem 飄渺 | 飘渺
diêu nhiên
lơ lửng; lửng lơ bay; lửng lửng trên trời (mây)lay độngphất phưởng; phất phơ phất phưởng