Đọc nhanh: 飘忽 (phiêu hốt). Ý nghĩa là: lơ lửng; lửng lơ bay; lửng lửng trên trời (mây), lay động, phất phưởng; phất phơ phất phưởng. Ví dụ : - 飘忽不定。 lay động không ngừng.
✪ lơ lửng; lửng lơ bay; lửng lửng trên trời (mây)
(风云等) 轻快地移动
✪ lay động
摇摆;浮动
- 飘忽不定
- lay động không ngừng.
✪ phất phưởng; phất phơ phất phưởng
比喻职业生活不固定, 东奔西走
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘忽
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 忽忽不乐
- không được như ý
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 打气 以后 , 气球 飘起来 了
- Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 神采飘逸
- thần sắc tự nhiên.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 山谷 里 , 鸟语 轻轻 飘
- Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 玩忽职守
- xem thường cương vị công tác.
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
- 安全 问题 不宜 忽视
- Vấn đề an toàn không nên bỏ qua.
- 他 忽视 了 安全 问题
- Anh ấy đã xem nhẹ vấn đề an toàn.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 忽视 安全 生产 , 后果 将 不堪设想
- Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.
- 桂子飘香
- hương hoa quế lan toả
- 飘忽不定
- lay động không ngừng.
- 这条 船 在 海上 忽悠 得 很 厉害
- Con tàu rung lắc mạnh trên biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飘忽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飘忽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忽›
飘›
lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không
phập phềnh; bồng bềnh; lềnh bềnhlều bều; lập lờ; bềnh; bềulêu bêusơ lược; qua loa
mù mịt; mịt mù; mênh mông mù mịtmơ hồ; mong manh; nhỏ nhoi
bay trong giólắc lưlung laykhông ổn địnhdập dềnhbềnh bồng; bập bềnhphiêu dao
mơ mơ màng màng; lờ mà lờ mờ; chập chờn; lờ mờ; mập mờ
lững lờ; bồng bềnh; lả tả; lượn lờ