Đọc nhanh: 渊博 (uyên bác). Ý nghĩa là: uyên bác; thông thái; học sâu biết rộng (kiến thức); bác học. Ví dụ : - 知识渊博。 tri thức uyên bác. - 渊博的学者。 học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.. - 他在绘画和音乐方面知识渊博。 Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
Ý nghĩa của 渊博 khi là Tính từ
✪ uyên bác; thông thái; học sâu biết rộng (kiến thức); bác học
(学识) 深而且广
- 知识 渊博
- tri thức uyên bác
- 渊博 的 学者
- học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊博
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 谷底 可见 那 深渊
- Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 他 博得 满堂彩
- Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 他 沉迷于 赌博
- Anh ấy nghiện đánh bạc.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 把 家中 的 珍藏 献给 博物馆
- đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.
- 学校 授予 他 博士学位
- Trường học trao tặng cho anh ấy học vị tiến sĩ.
- 知识 渊博
- tri thức uyên bác
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
- 他 的 知识 渊博
- Kiến thức của anh ấy uyên bác.
- 渊博 的 学者
- học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.
- 李先生 学识渊博 , 加人一等
- Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 相去 天渊
- xa nhau một trời một vực
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渊博
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渊博 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
渊›
đầy đủ sung túc; phong phú sung túc; có máu mặt; no đủgiàu
sâu sắc; uyên bác; uyên thâm; tinh thâm; thâm thuý (học vấn hoặc lý luận)làu thông
Sung Túc, Dồi Dào, Dư Dả
rộng; uyên thâm; rộng rãi (kiến thức); quảng bác
Phong Phú
uyên bác; uyên thâm
học rộng; biết rộng; hiểu biết sâu rộng; học thức phong phú
sâu rộng
dồi dào; màu mỡ; giàu; giàu có
Rộng Rãi, Rộng Lớn, To Lớn
Cao Siêu
Phổ Biến, Rộng Rãi, Khắp Nơi
rộng lớn; rộng rãi
bác học; thông thái; học rộng; học vấn phong phú