Đọc nhanh: 浅陋 (thiển lậu). Ý nghĩa là: nông cạn; sơ sài (kiến thức); thiển lậu. Ví dụ : - 不揣浅陋... tôi không ngại sự thiển lậu của tôi mà.... - 刍荛之言(浅陋的话)。 lời quê mùa.. - 在生活中,见识浅陋的人,不能独当一面,只能人云亦. Trong cuộc sống này, những người hiểu biết nông cạn không có kiến thức sẽ không thể độc lập làm gì mà chỉ có thể phụ thuộc đi theo người khác.
Ý nghĩa của 浅陋 khi là Tính từ
✪ nông cạn; sơ sài (kiến thức); thiển lậu
(见识) 贫乏
- 不 揣 浅陋 ..
- tôi không ngại sự thiển lậu của tôi mà...
- 刍荛之言 ( 浅陋 的话 )
- lời quê mùa.
- 在生活中 见识 浅陋 的 人 不能 独当一面 只能 人云 亦
- Trong cuộc sống này, những người hiểu biết nông cạn không có kiến thức sẽ không thể độc lập làm gì mà chỉ có thể phụ thuộc đi theo người khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅陋
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 河水 浅流
- Nước sông chảy róc rách.
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 爱情 一天 比 一天 浅
- Tình cảm ngày càng nhạt nhẽo.
- 眼福不浅
- phúc lớn được thấy.
- 身居 陋室
- chỗ ở sơ sài.
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 小溪 浅浅 流过 绿 草地
- Suối nhỏ chảy róc rách qua đồng cỏ xanh.
- 这 条 小溪 水流 浅浅的
- Dòng nước suối chảy róc rách.
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 目光短浅
- tầm mắt hạn hẹp
- 由浅入深
- Từ nông đến sâu.
- 陈规陋习
- lề thói xấu.
- 这 款 首饰 造型 陋
- Loại trang sức này tạo hình xấu.
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
- 不 揣 浅陋 ..
- tôi không ngại sự thiển lậu của tôi mà...
- 刍荛之言 ( 浅陋 的话 )
- lời quê mùa.
- 在生活中 见识 浅陋 的 人 不能 独当一面 只能 人云 亦
- Trong cuộc sống này, những người hiểu biết nông cạn không có kiến thức sẽ không thể độc lập làm gì mà chỉ có thể phụ thuộc đi theo người khác.
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浅陋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浅陋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浅›
陋›