Đọc nhanh: 广博 (quảng bác). Ý nghĩa là: rộng; uyên thâm; rộng rãi (kiến thức); quảng bác. Ví dụ : - 知识广博 kiến thức uyên thâm
Ý nghĩa của 广博 khi là Tính từ
✪ rộng; uyên thâm; rộng rãi (kiến thức); quảng bác
范围大,方面多 (多指学识)
- 知识 广博
- kiến thức uyên thâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广博
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 她 的 见闻广博 , 了解 很多 文化
- Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.
- 知识 广博
- kiến thức uyên thâm
- 他 的 见识 十分 广博
- Kiến thức của anh ấy rất rộng lớn.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 我们 正在 推广 新 产品
- Chúng tôi đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广博
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广博 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
广›
rộng lớn; rộng rãi; phong phú; bao la
sâu sắc; uyên bác; uyên thâm; tinh thâm; thâm thuý (học vấn hoặc lý luận)làu thông
Phổ Biến
Bát Ngát, Không Bờ Bến
khắp; lan
uyên bác; thông thái; học sâu biết rộng (kiến thức); bác học
học rộng; biết rộng; hiểu biết sâu rộng; học thức phong phú
Long Trọng, Trọng Thể (Hoạt Động Tập Thể)
To, To Lớn, Lớn Lao
sâu rộng
Rộng Rãi, Rộng Lớn, To Lớn
Bát Ngát, Bao La
Rộng Lớn
Phổ Biến, Rộng Rãi, Khắp Nơi
Hùng Vĩ
rộng lớn; rộng rãi
bác học; thông thái; học rộng; học vấn phong phú
lan tràn; chảy tràn; tràn ra (sông)lộ ra; bộc lộ (tài hoa)