Đọc nhanh: 渊深 (uyên thâm). Ý nghĩa là: uyên thâm (học vấn, mưu kế...); uyên áo. Ví dụ : - 学识渊深 học thức uyên thâm
Ý nghĩa của 渊深 khi là Tính từ
✪ uyên thâm (học vấn, mưu kế...); uyên áo
(学问、计谋等) 很深
- 学识 渊深
- học thức uyên thâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊深
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 深山老林
- rừng hoang núi thẳm.
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 他 的 伤口 很深
- Vết thương của anh ấy rất sâu.
- 深思熟虑
- suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.
- 好学 深思
- học chăm nghĩ sâu.
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 谷底 可见 那 深渊
- Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 学识 渊深
- học thức uyên thâm
- 其 知识 很 渊深
- Kiến thức của người đó rất sâu.
- 他 的 知识 够 渊深
- Kiến thức của anh ấy đủ sâu.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 前面 有 一 深渊
- Ở phía trước có một vực nước sâu.
- 林中 有个 小 深渊
- Trong rừng có một vực nước sâu nhỏ.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渊深
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渊深 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm深›
渊›