Đọc nhanh: 广泛 (quảng phiếm). Ý nghĩa là: rộng; nhiều; phổ biến; rộng rãi; rộng khắp; rộng lớn. Ví dụ : - 她有广泛的知识背景。 Cô ấy có nền tảng kiến thức rộng.. - 他们的网络非常广泛。 Mạng lưới của họ rất rộng lớn.. - 他的影响力非常广泛。 Ảnh hưởng của anh ấy rất rộng lớn.
Ý nghĩa của 广泛 khi là Tính từ
✪ rộng; nhiều; phổ biến; rộng rãi; rộng khắp; rộng lớn
范围大,涉及面广
- 她 有 广泛 的 知识 背景
- Cô ấy có nền tảng kiến thức rộng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 他 的 影响力 非常 广泛
- Ảnh hưởng của anh ấy rất rộng lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 广泛
✪ Phó từ + 广泛
phó từ tu sức
- 这个 的 用途 极其 广泛
- Công dụng của cái này vô cùng rộng.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
✪ 广泛 + 的 + Danh từ
"广泛" vai trò định ngữ
- 他们 有着 广泛 的 人脉
- Họ có mối quan hệ rộng rãi.
- 广泛 的 阅读 能 开阔视野
- Việc đọc nhiều có thể mở rộng hiểu biết.
So sánh, Phân biệt 广泛 với từ khác
✪ 广阔 vs 广泛
✪ 普遍 vs 广泛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广泛
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 他们 有着 广泛 的 人脉
- Họ có mối quan hệ rộng rãi.
- 这部 电影 涉及 的 内容 广泛
- Nội dung bộ phim này đề cập đến nhiều lĩnh vực.
- 广泛 的 支持
- Sự ủng hộ rộng rãi.
- 金银箔 用途 广泛
- Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.
- 科学 门类 很 广泛
- Các ngành khoa học rất đa dạng.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 这种 植物 分布 广泛
- Loại cây này phân bố rộng rãi.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 她 有 广泛 的 知识 背景
- Cô ấy có nền tảng kiến thức rộng.
- 这 首歌 广泛 流传
- Bài hát này được lan truyền rộng rãi.
- 矿藏 在 山中 分布 广泛
- Mỏ khoáng sản phân bố rộng rãi trong núi.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 这种 香 用途 广泛
- Loại hương này có nhiều công dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广泛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广泛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm广›
泛›
Thông Thường
Thông Thường
Bình Phương
Rộng Rãi, Rộng, Bao La
Phổ Biến
Bát Ngát, Không Bờ Bến
Phổ Biến
rộng; uyên thâm; rộng rãi (kiến thức); quảng bác
khắp; lan
Bình Thường, Giản Dị
Long Trọng, Trọng Thể (Hoạt Động Tập Thể)
uyên bác; thông thái; học sâu biết rộng (kiến thức); bác học
Rộng Rãi, Rộng Lớn, To Lớn
Phổ Thông, Bình Thường
Rộng Rãi
Thường, Bình Thường