Đọc nhanh: 博识 (bác thức). Ý nghĩa là: học rộng; biết rộng; hiểu biết sâu rộng; học thức phong phú. Ví dụ : - 多闻博识。 người nghe nhiều biết rộng
Ý nghĩa của 博识 khi là Tính từ
✪ học rộng; biết rộng; hiểu biết sâu rộng; học thức phong phú
学识丰富
- 多闻 博识
- người nghe nhiều biết rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博识
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 认识 你 , 我 感到 非常 荣幸
- Quen biết bạn, tôi thấy rất vinh dự.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 的 博闻强识 , 令人 拜服
- anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
- 博闻强识
- hiểu biết nhiều và nhớ dai.
- 知识 广博
- kiến thức uyên thâm
- 知识 渊博
- tri thức uyên bác
- 多闻 博识
- người nghe nhiều biết rộng
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
- 他 的 知识 渊博
- Kiến thức của anh ấy uyên bác.
- 他 的 知识 很博
- Kiến thức của anh ấy rất phong phú.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 他 的 见识 十分 广博
- Kiến thức của anh ấy rất rộng lớn.
- 李先生 学识渊博 , 加人一等
- Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
识›