鄙陋 bǐlòu

Từ hán việt: 【bỉ lậu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鄙陋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bỉ lậu). Ý nghĩa là: bỉ lậu; thô lậu; quê mùa; kiến thức cạn nông. Ví dụ : - 。 bỉ lậu vô tri; quê mùa dốt nát

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鄙陋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鄙陋 khi là Tính từ

bỉ lậu; thô lậu; quê mùa; kiến thức cạn nông

见识浅薄

Ví dụ:
  • - 鄙陋 bǐlòu 无知 wúzhī

    - bỉ lậu vô tri; quê mùa dốt nát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙陋

  • - 根除 gēnchú 陋习 lòuxí

    - trừ tận gốc thói hư tật xấu.

  • - de 言辞 yáncí 非常 fēicháng 卑鄙 bēibǐ

    - Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.

  • - 鄙人 bǐrén 冒昧 màomèi 不胜 bùshèng 惶恐 huángkǒng

    - Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.

  • - 身居 shēnjū 陋室 lòushì

    - chỗ ở sơ sài.

  • - 陈规陋习 chénguīlòuxí

    - lề thói xấu.

  • - 这处 zhèchù 房屋 fángwū 装饰 zhuāngshì lòu

    - Căn nhà này trang trí xấu.

  • - zhè kuǎn 首饰 shǒushì 造型 zàoxíng lòu

    - Loại trang sức này tạo hình xấu.

  • - 革除 géchú 陋习 lòuxí

    - bỏ tính xấu

  • - 革除陋规 géchúlòuguī

    - loại bỏ những luật lệ cổ hủ.

  • - 言语 yányǔ 粗鄙 cūbǐ

    - lời lẽ thô bỉ.

  • - 宿舍 sùshè 非常 fēicháng 简陋 jiǎnlòu

    - Ký túc xá rất đơn sơ.

  • - 知识 zhīshí lòu

    - Cô ấy kiến thức thiển cận.

  • - 学识 xuéshí jiǎn lòu

    - học thức nông cạn.

  • - 他家 tājiā 房屋 fángwū hěn 简陋 jiǎnlòu

    - Nhà của anh ấy rất sơ sài.

  • - 眼光 yǎnguāng lòu

    - Cô ấy tầm nhìn hạn hẹp.

  • - 这个 zhègè rén 固陋 gùlòu

    - Người này hiểu biết hạn hẹp.

  • - 这个 zhègè 坏主意 huàizhǔyi tài 卑鄙 bēibǐ le

    - Ý nghĩ xấu này thật quá đê tiện.

  • - 鄙陋 bǐlòu 无知 wúzhī

    - bỉ lậu vô tri; quê mùa dốt nát

  • - 他们 tāmen de 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 鄙陋 bǐlòu

    - Hành vi của họ rất thô lỗ.

  • - duì 这个 zhègè 乡巴佬 xiāngbālǎo 来说 láishuō dōu 市里 shìlǐ 这些 zhèxiē 新鲜 xīnxiān 玩意儿 wányìer 确实 quèshí shì 孤陋寡闻 gūlòuguǎwén

    - Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鄙陋

Hình ảnh minh họa cho từ 鄙陋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鄙陋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWNL (口田弓中)
    • Bảng mã:U+9119
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao