Đọc nhanh: 浅浅 (thiển thiển). Ý nghĩa là: róc rách (tiếng nước chảy), nông; không sâu. Ví dụ : - 小溪浅浅流过绿草地。 Suối nhỏ chảy róc rách qua đồng cỏ xanh.. - 溪水在石间浅浅流动。 Suối nước chảy róc rách giữa các tảng đá.. - 这条小溪水流浅浅的。 Dòng nước suối chảy róc rách.
Ý nghĩa của 浅浅 khi là Từ tượng thanh
✪ róc rách (tiếng nước chảy)
流水声
- 小溪 浅浅 流过 绿 草地
- Suối nhỏ chảy róc rách qua đồng cỏ xanh.
- 溪水 在 石间 浅浅 流动
- Suối nước chảy róc rách giữa các tảng đá.
- 这 条 小溪 水流 浅浅的
- Dòng nước suối chảy róc rách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 浅浅 khi là Tính từ
✪ nông; không sâu
形容水流急速的样子
- 小孩 在 浅 浅水 洼里 玩耍
- Trẻ con chơi ở vũng nước nông.
- 湖边 有个 浅浅 水洼
- Có một vũng nước nông bên hồ.
- 他 踩 进 了 一个 浅浅 水洼
- Anh ấy bước vào một vũng nước nông.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅浅
- 浅近 易懂
- đơn giản dễ hiểu.
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 爱情 一天 比 一天 浅
- Tình cảm ngày càng nhạt nhẽo.
- 眼福不浅
- phúc lớn được thấy.
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 溪水 在 石间 浅浅 流动
- Suối nước chảy róc rách giữa các tảng đá.
- 小溪 浅浅 流过 绿 草地
- Suối nhỏ chảy róc rách qua đồng cỏ xanh.
- 这 条 小溪 水流 浅浅的
- Dòng nước suối chảy róc rách.
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 目光短浅
- tầm mắt hạn hẹp
- 由浅入深
- Từ nông đến sâu.
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
- 这篇 课文 很 浅
- Văn bản này rất đơn giản.
- 资历 浅
- ít từng trải; lý lịch còn kém.
- 他 所 做 的 努力 获益匪浅
- Nỗ lực của anh ấy không phải là vô ích.
- 可是 , 她 却 有着 一对 迷人 的 浅浅的 梨涡 , 笑 起来 那 梨涡 就 会 出现
- Tuy nhiên, cô ấy có núm đồng tiền duyên dáng, sẽ lộ ra khi cô ấy cười.
- 词意 浅露
- từ ngữ thô thiển.
- 浅见寡闻
- nhìn hẹp nghe ít; hiểu biết nông cạn.
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浅浅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浅浅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浅›