- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:đao 刀 (+3 nét), kệ 彐 (+2 nét)
- Pinyin:
Chú
- Âm hán việt:
Sô
- Nét bút:ノフフ一一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱⺈彐
- Thương hiệt:NSM (弓尸一)
- Bảng mã:U+520D
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 刍
Ý nghĩa của từ 刍 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 刍 (Sô). Bộ đao 刀 (+3 nét), kệ 彐 (+2 nét). Tổng 5 nét but (ノフフ一一). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- nuôi (trâu, ngựa) bằng cỏ