Đọc nhanh: 浅短 (thiển đoản). Ý nghĩa là: hẹp và nông (kiến thức hoặc kỹ năng), hời hợt.
Ý nghĩa của 浅短 khi là Tính từ
✪ hẹp và nông (kiến thức hoặc kỹ năng)
narrow and shallow (knowledge or skill)
✪ hời hợt
superficial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅短
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 打短工
- làm công nhật; làm thuê thời vụ.
- 浅近 易懂
- đơn giản dễ hiểu.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 河水 浅流
- Nước sông chảy róc rách.
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 爱情 一天 比 一天 浅
- Tình cảm ngày càng nhạt nhẽo.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 眼福不浅
- phúc lớn được thấy.
- 经费 短缺
- thiếu kinh phí
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 目光短浅
- tầm mắt hạn hẹp
- 见识 短浅
- kiến thức nông cạn
- 她 的 见识 短浅
- Kiến thức của cô ấy nông cạn.
- 短浅 之见
- sự hiểu biết nông cạn.
- 这个 问题 很 复杂 , 我 很 难 在 这么 短 的 时间 内向 大家 介绍 清楚
- Vấn đề này rất phức tạp, tôi khó có thể giải thích rõ ràng cho mọi người trong thời gian ngắn như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浅短
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浅短 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浅›
短›