Đọc nhanh: 沛然 (phái nhiên). Ý nghĩa là: Thịnh lớn; mạnh. ◇Mạnh Tử 孟子: Thiên du nhiên tác vân; phái nhiên hạ vũ; tắc miêu bột nhiên hưng chi hĩ 天油然作雲; 沛然下雨; 則苗浡然興之矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上). Trong lòng rất cảm động. ◇Hán Thư 漢書: Ư thị thiên tử phái nhiên cải dong; viết: Du hồ; trẫm kì thí tai! 於是天子沛然改容; 曰: 俞乎; 朕其試哉! (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳).Ân trạch to lớn sâu dày. Phong phú; sung dụ..
Ý nghĩa của 沛然 khi là Động từ
✪ Thịnh lớn; mạnh. ◇Mạnh Tử 孟子: Thiên du nhiên tác vân; phái nhiên hạ vũ; tắc miêu bột nhiên hưng chi hĩ 天油然作雲; 沛然下雨; 則苗浡然興之矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上). Trong lòng rất cảm động. ◇Hán Thư 漢書: Ư thị thiên tử phái nhiên cải dong; viết: Du hồ; trẫm kì thí tai! 於是天子沛然改容; 曰: 俞乎; 朕其試哉! (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳).Ân trạch to lớn sâu dày. Phong phú; sung dụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沛然
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 訇然
- ầm ầm
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 他 突然 打了个 嚏
- Anh ấy đột nhiên hắt xì.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 他 竟然 不告而别
- Anh ấy lại không nói một lời mà rời đi.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 四野 阒然
- bốn bề đồng không vắng vẻ.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 沛然
- tràn đầy; chan chứa.
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沛然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沛然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沛›
然›