音讯杳然 yīnxùn yǎorán

Từ hán việt: 【âm tấn yểu nhiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "音讯杳然" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âm tấn yểu nhiên). Ý nghĩa là: biền biệt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 音讯杳然 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 音讯杳然 khi là Danh từ

biền biệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音讯杳然

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 想当然 xiǎngdāngrán ěr

    - Nghĩ như vậy là phải thôi.

  • - shí 木地板 mùdìbǎn shì 纯天然 chúntiānrán lín 几十年 jǐshínián de 大树 dàshù 才能 cáinéng 生产 shēngchǎn 成实 chéngshí 木地板 mùdìbǎn

    - Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.

  • - 奶奶 nǎinai qǐng le 一个 yígè 观音像 guānyīnxiàng

    - Bà thỉnh một tượng Quan Âm.

  • - 足音跫然 zúyīnqióngrán

    - tiếng bước chân thình thịch.

  • - 音信杳然 yīnxìnyǎorán 消息 xiāoxi

    - Bặt vô âm tín không có tin tức.

  • - 杳然 yǎorán ( 形容 xíngróng 沉寂 chénjì )

    - trầm mặc; trầm ngâm

  • - 杳无音信 yǎowúyīnxìn

    - bặt vô âm tín; bặt tin

  • - 音乐 yīnyuè 突然 tūrán 停住 tíngzhù le

    - Âm nhạc đột nhiên dừng lại.

  • - 骤然 zhòurán jiān 音乐 yīnyuè 停止 tíngzhǐ le

    - Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.

  • - 音讯 yīnxùn duàn le

    - không có tin tức gì nữa

  • - 一从别 yīcóngbié hòu 音信杳然 yīnxìnyǎorán

    - từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.

  • - 杳无音耗 yǎowúyīnhào

    - bặt vô âm tín

  • - zhè 不是 búshì 垃圾 lājī 音乐 yīnyuè 没有 méiyǒu 魔鬼 móguǐ 讯息 xùnxī

    - Đây không phải là nhạc rác, và không có thông điệp ma quỷ.

  • - 音信 yīnxìn 渺然 miǎorán

    - Bặt vô âm tín.

  • - 孔明 kǒngmíng 一去 yīqù 东吴 dōngwú 杳无音信 yǎowúyīnxìn

    - Khổng Minh khi đi Đông Ngô, liền không có tin tức gì

  • - 杳无音讯 yǎowúyīnxùn 没关系 méiguānxì

    - không có chút tin tức nào cũng không sao

  • - 晚上 wǎnshang 不是 búshì 读书 dúshū 就是 jiùshì xiě 点儿 diǎner 什么 shénme 再不然 zàibùrán 就是 jiùshì 听听 tīngtīng 音乐 yīnyuè

    - ban đêm anh ấy nếu không đọc sách, thì là viết lách, còn không nữa thì nghe nhạc.

  • - 失散多年 shīsànduōnián 突然 tūrán 知道 zhīdào le de 下落 xiàluò 确如 quèrú 空谷足音 kōnggǔzúyīn 使人 shǐrén 兴奋不已 xīngfènbùyǐ

    - Xa cách nhiều năm, đột nhiên biết được tung tích của hắn, khiến người ta kích động.

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 音讯杳然

Hình ảnh minh họa cho từ 音讯杳然

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音讯杳然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǎo
    • Âm hán việt: Diểu , Liểu , Liễu , Yểu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DA (木日)
    • Bảng mã:U+6773
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶フフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNJ (戈女弓十)
    • Bảng mã:U+8BAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao