Đọc nhanh: 自然科学基金会 (tự nhiên khoa học cơ kim hội). Ý nghĩa là: quỹ khoa học tự nhiên.
Ý nghĩa của 自然科学基金会 khi là Danh từ
✪ quỹ khoa học tự nhiên
natural science fund
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然科学基金会
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 我们 都 会 科学 地 训练
- Chúng tôi đều sẽ luyện tập khoa học.
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 学生 要 学会 自律
- Học sinh phải học cách tự kỉ luật.
- 女孩子 要 学会 自我 保护
- Con gái phải học cách bảo vệ mình.
- 寒冷 的 春季 会 自然 控制 昆虫 的 数量
- Thời tiết mùa xuân lạnh lẽo tự nhiên giúp kiểm soát số lượng côn trùng.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 女儿 已经 学会 自己 热菜 热饭 了
- Con gái tôi đã học cách tự hâm nóng thức ăn và cơm.
- 毅然 献身 祖国 的 科学事业
- kiên quyết hiến thân cho sự nghiệp khoa học của tổ quốc.
- 他 学会 了 珍惜 自己 的 健康
- Anh ấy đã học cách trân trọng sức khỏe của mình.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
- 只要 认真学习 , 自然 会 取得 好 成绩
- chỉ cần chịu khó học hành, đương nhiên sẽ đạt được thành tích tốt.
- 虽然 没有 人教 他 , 他 摸索 了 一段时间 , 竟自 学会 了
- tuy không có ai dạy, nhưng anh ấy chỉ mày mò một thời gian mà học được đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自然科学基金会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自然科学基金会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
基›
学›
然›
科›
自›
金›