Đọc nhanh: 求助 (cầu trợ). Ý nghĩa là: xin giúp đỡ; xin viện trợ. Ví dụ : - 你与其要他减价还不如求助于一棵树。 Thay vì yêu cầu anh ta giảm giá, bạn nên tìm sự trợ giúp từ một cái cây.. - 我设法自立而不求助于我的父母。 Tôi cố gắng tự lập mà không cần sự giúp đỡ từ cha mẹ của tôi.. - 我的车发动不起来了,我就向碰巧路过的人求助。 Xe của tôi không khởi động được nữa, vì vậy tôi đã nhờ cậy vào người đi ngang qua tình cờ để được giúp đỡ.
Ý nghĩa của 求助 khi là Động từ
✪ xin giúp đỡ; xin viện trợ
请求援助
- 你 与其 要 他 减价 还 不如 求助于 一棵树
- Thay vì yêu cầu anh ta giảm giá, bạn nên tìm sự trợ giúp từ một cái cây.
- 我 设法 自立 而 不 求助于 我 的 父母
- Tôi cố gắng tự lập mà không cần sự giúp đỡ từ cha mẹ của tôi.
- 我 的 车 发动 不 起来 了 , 我 就 向 碰巧 路过 的 人 求助
- Xe của tôi không khởi động được nữa, vì vậy tôi đã nhờ cậy vào người đi ngang qua tình cờ để được giúp đỡ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求助
- 寄兄 时常 帮助 我
- Anh trai nuôi thường giúp tôi.
- 来 人 啊 , 求命 啊
- Có ai không, cứu tôi.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 南希 向 我 求助
- Nancy đã nhờ tôi giúp đỡ.
- 快到 急诊 求助
- Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.
- 他们 相求 帮助
- Họ yêu cầu giúp đỡ lẫn nhau.
- 她 前来 寻求 帮助
- Cô ấy đến để tìm kiếm sự giúp đỡ.
- 老人 再三 请求 帮助
- Ông già liên tục yêu cầu giúp đỡ.
- 她 跪下 来 祈求 帮助
- Cô ấy quỳ xuống cầu xin sự giúp đỡ.
- 请 拨打 911 寻求 帮助
- Xin hãy gọi 911 để tìm sự giúp đỡ.
- 她 在 困境 中 寻求 帮助
- Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ trong khó khăn.
- 我 设法 自立 而 不 求助于 我 的 父母
- Tôi cố gắng tự lập mà không cần sự giúp đỡ từ cha mẹ của tôi.
- 你 与其 要 他 减价 还 不如 求助于 一棵树
- Thay vì yêu cầu anh ta giảm giá, bạn nên tìm sự trợ giúp từ một cái cây.
- 他们 在 走投无路 的 情况 下 恳求 援助
- Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.
- 我 的 车 发动 不 起来 了 , 我 就 向 碰巧 路过 的 人 求助
- Xe của tôi không khởi động được nữa, vì vậy tôi đã nhờ cậy vào người đi ngang qua tình cờ để được giúp đỡ.
- 写信给 社区 寻求 捐助 还 捐出 了 自己 的 积蓄
- viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.
- 她 太 腼腆 , 不愿 向 任何人 求助
- Cô ấy quá nhút nhát, không muốn nhờ vả ai cả.
- 你 可以 寻求 朋友 的 帮助
- Bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè.
- 他 在 寻求 导医 的 帮助
- Anh ấy đang nhờ y tá hướng dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 求助
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 求助 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
求›