Đọc nhanh: 期待 (kỳ đãi). Ý nghĩa là: mong đợi; kỳ vọng; đợi chờ. Ví dụ : - 我们期待您的及时回复。 Chúng tôi mong được phản hồi từ bạn.. - 我们期待您下次光临。 Chúng tôi mong đợi quý khách lần sau ghé thăm.. - 我们期待着再次合作。 Chúng tôi kỳ vọng được tiếp tục hợp tác.
Ý nghĩa của 期待 khi là Động từ
✪ mong đợi; kỳ vọng; đợi chờ
期望;等待; 等待 (多用于具体的对象); 心里想着达到某种目的或出现某种情况
- 我们 期待 您 的 及时 回复
- Chúng tôi mong được phản hồi từ bạn.
- 我们 期待 您 下次 光临
- Chúng tôi mong đợi quý khách lần sau ghé thăm.
- 我们 期待 着 再次 合作
- Chúng tôi kỳ vọng được tiếp tục hợp tác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 期待
✪ 对 + Tân ngữ + 充满 + 期待
tràn đầy mong đợi về điều gì đó
- 我 对 留学 生活 充满 期待
- Tôi tràn đầy mong đợi về cuộc sống du học.
- 我 对 未来 充满 期待
- Tôi tràn đầy mong đợi về tương lai.
✪ 期待 + 的 + Danh từ (眼光/眼神/心情)
"期待“ vai trò định ngữ
- 他 用 期待 的 眼神 看着 我
- Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt mong chờ.
- 我 怀着 期待 的 心情 去 报名
- Tôi đi đăng ký với tâm trạng mong chờ.
So sánh, Phân biệt 期待 với từ khác
✪ 期待 vs 等待
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期待
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 她 期待 着 一场 美好 的 恋爱
- Cô đang mong chờ một tình yêu đẹp.
- 贫困家庭 期待 着 政府 的 补贴
- Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.
- 员工 很 期待 例假
- Nhân viên rất mong đợi kỳ nghỉ lễ.
- 她 期待 着 上学
- Con bé mong đợi vào lớp 1.
- 他 期待 见到 曾孙
- Anh ấy mong chờ gặp được chắt.
- 期待 今晚 的 聚餐
- Mong chờ bữa tiệc liên hoan tối nay.
- 他 期待 着 那份 赏
- Anh ấy mong chờ phần thưởng đó.
- 市场 的 复苏 令人 期待
- Sự phục hồi của thị trường khiến mọi người mong chờ.
- 农民 期待 好 的 年 成
- Nông dân mong đợi mùa màng bội thu.
- 我 很 期待 周末 的 到来
- Tôi rất mong đến cuối tuần.
- 我们 很 期待 这次 尾牙
- Chúng tôi rất mong chờ bữa tiệc tất niên công ty lần này.
- 她 午饭 吃 得 很少 , 期待 晚饭 时 饱餐一顿
- Cô ấy ăn ít trưa và mong chờ có một bữa tối no nê.
- 我们 期待 大驾 的 莅临
- Chúng tôi mong đợi sự hiện diện của ngài.
- 我 很 期待 看 春季 号 的 公司 内部 报道
- Tôi rất mong được đọc tin tức nội bộ của công ty trong số báo mùa xuân.
- 我 怀着 期待 的 心情 去 报名
- Tôi đi đăng ký với tâm trạng mong chờ.
- 我 很 期待 玉米 下来 的 时刻
- Tôi rất mong chờ ngô được thu hoạch.
- 我们 期待 着 下一场 比赛
- Chúng tôi đang mong chờ trận đấu tiếp theo.
- 我们 期待 您 下次 光临
- Chúng tôi mong đợi quý khách lần sau ghé thăm.
- 我们 期待 您 的 及时 回复
- Chúng tôi mong được phản hồi từ bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 期待
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 期待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm待›
期›