Đọc nhanh: 期货 (kỳ hoá). Ý nghĩa là: kỳ hạn giao hàng; thời hạn giao hàng.
Ý nghĩa của 期货 khi là Danh từ
✪ kỳ hạn giao hàng; thời hạn giao hàng
买卖成交后,约定期限交付的货物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期货
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 脱期 交货
- trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 货物 在 运输 期间 受损
- Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- 我们 预计 交货 时间 一个 星期 左右
- Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 期货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 期货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
货›