Đọc nhanh: 憧憬 (sung cảnh). Ý nghĩa là: hướng về; khát khao; thèm muốn; mơ ước; ham muốn mãnh liệt; mong mỏi; ao ước. Ví dụ : - 我们憧憬更美好的未来。 Chúng tôi mong ước một tương lai tốt đẹp hơn.. - 她憧憬成功的事业。 Cô ấy mơ ước về một sự nghiệp thành công.. - 他憧憬未来的生活。 Anh ấy mong ước cuộc sống tương lai.
Ý nghĩa của 憧憬 khi là Động từ
✪ hướng về; khát khao; thèm muốn; mơ ước; ham muốn mãnh liệt; mong mỏi; ao ước
向往
- 我们 憧憬 更 美好 的 未来
- Chúng tôi mong ước một tương lai tốt đẹp hơn.
- 她 憧憬 成功 的 事业
- Cô ấy mơ ước về một sự nghiệp thành công.
- 他 憧憬未来 的 生活
- Anh ấy mong ước cuộc sống tương lai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 憧憬
✪ 憧憬 + Danh từ/ Cụm danh từ
diễn tả sự khao khát, mong mỏi về một điều tốt đẹp, lý tưởng trong tương lai
- 她 憧憬未来 的 美好生活
- Cô ấy khao khát cuộc sống tốt đẹp trong tương lai.
- 他 憧憬 成为 一名 优秀 的 医生
- Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憧憬
- 灯影 憧 憧
- bóng đèn lay động.
- 人影憧憧
- bóng người thấp thoáng.
- 小时候 我 憧憬 那 毫无 瑕疵 的 恋情
- Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.
- 描绘 得 很 美好 , 令人 憧憬
- Miêu tả được rất đẹp, khiến người ta ngưỡng mộ.
- 闻之憬 然
- nghe ra mà tỉnh ngộ.
- 当 痛苦 缠绕着 你 的 时候 , 憧憬 快乐 的 明天
- Khi nỗi đau vây quanh bạn, hãy mong chờ một ngày mai hạnh phúc.
- 她 憧憬 成功 的 事业
- Cô ấy mơ ước về một sự nghiệp thành công.
- 他 憧憬 成为 一名 优秀 的 医生
- Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.
- 憧憬 着 幸福 的 明天
- hướng về ngày mai hạnh phúc.
- 他 憧憬未来 的 生活
- Anh ấy mong ước cuộc sống tương lai.
- 心里 充满 着 对 未来 的 憧憬
- lòng tràn đầy mơ ước về tương lai.
- 我们 憧憬 更 美好 的 未来
- Chúng tôi mong ước một tương lai tốt đẹp hơn.
- 她 憧憬未来 的 美好生活
- Cô ấy khao khát cuộc sống tốt đẹp trong tương lai.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 憧憬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 憧憬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm憧›
憬›
mơ màng; viển vông; mơ mộng; suy nghĩ xa xôi; tưởng tượng xa vời
Hướng Về
Kì Vọng
Kì Vọng
Ngưỡng Mộ, Hoài Mộ, Cảm Mộ
hướng về; mê mẩn; say mê
Triển Vọng
ngưỡng mộ; hâm mộ; mến phục; khâm phục; cảm phục; thán phục
ảo tưởng; suy nghĩ hão huyền; ảo ảnh; ảo giác; không tưởng
Hoài Niệm, Nhớ Mong