Đọc nhanh: 不待 (bất đãi). Ý nghĩa là: không cần; không phải; khỏi. Ví dụ : - 自不待言。 khỏi cần nói; khỏi phải nói
Ý nghĩa của 不待 khi là Động từ
✪ không cần; không phải; khỏi
用不着(说);不必
- 自不待言
- khỏi cần nói; khỏi phải nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不待
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 你 真 走运 不用 出席 那 死气沉沉 的 招待会
- Bạn thật may mắn, không cần tham gia buổi tiệc đám mừng ảm đạm đó.
- 担待 不起
- không đảm đương nổi.
- 招待不周
- tiếp đãi không chu đáo
- 自不待言
- khỏi cần nói; khỏi phải nói
- 你 不该 亏待 他
- Bạn không nên đối xử tệ với anh ấy.
- 她 的 待遇 不错
- Đãi ngộ của cô ấy cũng không tệ.
- 动物 不应 被 虐待
- Động vật không nên bị ngược đãi.
- 待 他 的 情分 不 薄
- Tình cảm dành cho anh ấy đâu có ít.
- 长时间 等待 让 她 煎熬 不已
- Việc chờ đợi lâu dài khiến cô ấy dằn vặt không ngừng.
- 你 不要 守株待兔 了
- Anh đừng có ôm cây đợi thỏ nữa.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 工人 们 抗议 不公 待遇
- Công nhân phản đối đối xử bất công.
- 他 对 自己 待遇 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với đãi ngộ của mình.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 他 迫不及待 地 打包 礼物
- Anh ấy vội vàng mở quà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不待
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
待›