Đọc nhanh: 等候 (đẳng hậu). Ý nghĩa là: đợi; chờ; chờ đợi (thường dùng cho đối tượng cụ thể). Ví dụ : - 你在等候什么消息吗? Bạn đang chờ đợi tin tức gì à?. - 我在车站等候你的到来。 Tôi đang đợi bạn đến ở bến xe.. - 请在这里等候一会儿。 Xin hãy chờ ở đây một lát.
Ý nghĩa của 等候 khi là Động từ
✪ đợi; chờ; chờ đợi (thường dùng cho đối tượng cụ thể)
等待 (多用于具体的对象)
- 你 在 等候 什么 消息 吗 ?
- Bạn đang chờ đợi tin tức gì à?
- 我 在 车站 等候 你 的 到来
- Tôi đang đợi bạn đến ở bến xe.
- 请 在 这里 等候 一会儿
- Xin hãy chờ ở đây một lát.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等候
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 等候 命令
- đợi mệnh lệnh
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 等 我们 赶回 自习室 的 时候 门 已经 落锁 了
- Khi chúng tôi vội vã trở về phòng tự học thì cửa đã bị khóa.
- 等候多时
- đợi đã lâu
- 他们 在 除 前 等候
- Họ đợi trước bậc thềm.
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
- 我 在 车站 等候 你 的 到来
- Tôi đang đợi bạn đến ở bến xe.
- 登记 证件 后 , 请 等候
- Sau khi đăng ký giấy tờ, vui lòng chờ đợi.
- 请 在 这里 等候 一会儿
- Xin hãy chờ ở đây một lát.
- 你 在 等候 什么 消息 吗 ?
- Bạn đang chờ đợi tin tức gì à?
- 在 此 我们 深表歉意 请 您 在 候机厅 休息 等候 通知
- Chúng tôi vô cùng xin lỗi quý khách, xin hãy nghỉ ngơi ở phòng chờ máy bay và đợi thông báo.
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等候
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等候 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
等›