Đọc nhanh: 翻译 (phiên dịch). Ý nghĩa là: dịch; phiên dịch; thông ngôn, người dịch; phiên dịch viên. Ví dụ : - 翻译外国小说。 Dịch tiểu thuyết nước ngoài. - 把密码翻译出来。 Dịch mật mã ra.. - 他当过三年翻译。 Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
Ý nghĩa của 翻译 khi là Động từ
✪ dịch; phiên dịch; thông ngôn
把一种语言文字的意义用另一种语言文字表达出来 (多指方言与民族共同语、方言与方言、古代语与现代语之间一种用另一种表达)
- 翻译 外国 小说
- Dịch tiểu thuyết nước ngoài
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
Ý nghĩa của 翻译 khi là Danh từ
✪ người dịch; phiên dịch viên
做翻译工作的人
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 我 想 成为 一名 专业 的 翻译
- Tôi muốn trở thành một phiên dịch viên chuyên nghiệp.
- 他 是 一个 好 翻译
- Anh ấy là một phiên dịch giỏi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 翻译
✪ 翻译 + Tân ngữ
dịch cái gì
- 谁 能 翻译 一下 这句 话 吗 ?
- Ai có thể dịch câu này không?
✪ 把 + A + 翻译 + 成 + B
Dịch A thành B
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
✪ 翻译 (+ 的) + Danh từ (人员/家/水平/质量)
nhân sự/ nhà cửa/ trình độ/ chất lượng + phiên dịch
- 应该 提高 你 的 翻译 质量
- Cần nâng cao chất lượng dịch của bạn.
✪ 翻译 + 得 + 很好/不恰当/很贴切
dịch rất tốt/ không sát/ rất chuẩn
- 这 本书 翻译 得 很 好
- Quyển sách này được dịch rất hay.
- 这段话 翻译 得 很 贴切
- Đoạn này dịch rất chuẩn.
✪ A + 被 + 翻译 + 成 + B
A được dịch thành B
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- Happy 被 翻译成 快乐
- Happy được dịch là vui vẻ.
✪ 给 ... 当翻译
Làm phiên dịch viên cho ...
- 他 给 我们 当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch cho chúng tôi.
- 我 给 我 老板 当 翻译
- Tôi làm phiên dịch cho ông chủ tôi.
So sánh, Phân biệt 翻译 với từ khác
✪ 翻译 vs 译
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻译
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 他 充当 了 翻译
- Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.
- 翻译 外国 小说
- Dịch tiểu thuyết nước ngoài
- 我 找 专门 翻译
- Tôi tìm một dịch giả chuyên môn.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
- Happy 被 翻译成 快乐
- Happy được dịch là vui vẻ.
- 他 是 一个 好 翻译
- Anh ấy là một phiên dịch giỏi.
- 他 给 我们 当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch cho chúng tôi.
- 我 给 我 老板 当 翻译
- Tôi làm phiên dịch cho ông chủ tôi.
- 这份 资料 需要 翻译
- Tài liệu này cần được dịch.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 我们 翻译 了 他 的 著作
- Chúng tôi đã dịch tác phẩm của anh ấy.
- 他 在 会议 上 充当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch trong cuộc họp.
- 这 本书 翻译 得 很 好
- Quyển sách này được dịch rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻译
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翻›
译›