Đọc nhanh: 望远镜 (vọng viễn kính). Ý nghĩa là: kính viễn vọng; ống nhòm; vọng viễn kính; viễn kính; ống dòm. Ví dụ : - 要看到极远的东西,就得借助于望远镜。 Muốn nhìn được những cái cực xa, thì phải nhờ đến kính viễn vọng.. - 天文台装有口径130毫米折射望远镜,供人们观察星空。 đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.. - 高倍望远镜 viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
Ý nghĩa của 望远镜 khi là Danh từ
✪ kính viễn vọng; ống nhòm; vọng viễn kính; viễn kính; ống dòm
观察远距离物体的光学仪器,最简单的折射望远镜由两组透镜组成
- 要 看到 极远 的 东西 , 就 得 借助于 望远镜
- Muốn nhìn được những cái cực xa, thì phải nhờ đến kính viễn vọng.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望远镜
- 远处 是 一望无际 的 川
- Xa xa là một cánh đồng vô tận.
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 眺望 远景
- ngắm cảnh vật ở xa.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 伺望 远方 动静
- Quan sát phương xa có động tĩnh gì.
- 我 希望 你 永远 在 我 身边
- Anh hi vọng em sẽ mãi ở bên cạnh anh.
- 他 远远 超过 了 期望
- Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.
- 凝眸 远望
- chăm chú ngóng nhìn.
- 凭栏 远望
- Dựa vào lan can nhìn ra xa.
- 登高望远
- lên cao nhìn xa
- 她 凭栏 远望
- Cô ấy dựa vào lan can nhìn xa xăm.
- 他 的 眼睛 朝 远方 望去
- Mắt anh ấy nhìn về phía xa.
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
- 他 站 山顶 望 远方
- Anh ấy đứng trên đỉnh núi nhìn xa xăm.
- 希望 你们 永远 幸福
- Chúc các bạn luôn luôn hạnh phúc.
- 他 一直 悬望 远方 的 她
- Anh ấy vẫn luôn mong đợi cô ấy ở nơi xa.
- 要 看到 极远 的 东西 , 就 得 借助于 望远镜
- Muốn nhìn được những cái cực xa, thì phải nhờ đến kính viễn vọng.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 望远镜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 望远镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm望›
远›
镜›