Đọc nhanh: 望子 (vọng tử). Ý nghĩa là: cờ hiệu cửa hàng; cờ vọng. Ví dụ : - 来这里的人不是为了来吃罗望子蘸酱 Không có ai đến đây để thưởng thức nước chấm me.. - 为人子女,父母望子成龙望女成凤的心情是很被理解的。 Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Ý nghĩa của 望子 khi là Danh từ
✪ cờ hiệu cửa hàng; cờ vọng
店铺标明属于某种行业的标志,多用竹竿高挂在门前,使远近都能看清
- 来 这里 的 人 不是 为了 来 吃 罗望子 蘸 酱
- Không có ai đến đây để thưởng thức nước chấm me.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望子
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 他 希望 下辈子 还 能 遇见 她
- Anh ấy hy vọng kiếp sau vẫn có thể gặp lại cô ấy.
- 把 希望 灌输 给 孩子
- Truyền tải hy vọng cho con cái.
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 孩子 一脸 失望 模样
- Đứa trẻ có vẻ mặt chán chường.
- 我 希望 得到 一套 架子鼓
- Tôi muốn được kế thừa một bộ trống
- 孩子 祈望 能 拥有 新 书包
- Đứa trẻ cầu mong có được cặp sách mới.
- 父母 都 望子成龙
- Cha mẹ đều mong con cái thành công.
- 来 这里 的 人 不是 为了 来 吃 罗望子 蘸 酱
- Không có ai đến đây để thưởng thức nước chấm me.
- 罗望子 长满 一望无际 的 草原
- Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.
- 他 对 儿子 的 表现 充满 了 失望
- Ông ấy thất vọng với sự thể hiện của con trai mình.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 望子成龙 的 心情 可以 理解
- Mong muốn con thành tài là điều dễ hiểu.
- 怎么 忍心 让 孩子 失望 呢 ?
- Làm sao có thể nỡ để đứa trẻ thất vọng?
- 她 希望 我 结婚 生子
- Cô ấy muốn tôi kết hôn và có con.
- 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 孩子 们 仰望 着 高大 的 树
- Những đứa trẻ ngước nhìn cây to.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 望子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 望子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
望›