Đọc nhanh: 哈伯太空望远镜 (ha bá thái không vọng viễn kính). Ý nghĩa là: Kính viễn vọng không gian Hubble.
Ý nghĩa của 哈伯太空望远镜 khi là Danh từ
✪ Kính viễn vọng không gian Hubble
Hubble Space Telescope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈伯太空望远镜
- 太 老伯
- bác cả
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 哈哈 , 真是 太棒了 !
- A ha, thật là tuyệt vời!
- 远处 是 一望无际 的 川
- Xa xa là một cánh đồng vô tận.
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 眺望 远景
- ngắm cảnh vật ở xa.
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
- 要 看到 极远 的 东西 , 就 得 借助于 望远镜
- Muốn nhìn được những cái cực xa, thì phải nhờ đến kính viễn vọng.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈伯太空望远镜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈伯太空望远镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
哈›
太›
望›
空›
远›
镜›