Đọc nhanh: 天文望远镜 (thiên văn vọng viễn kính). Ý nghĩa là: kính thiên văn; kính viễn vọng; vọng viễn kính. Ví dụ : - 他太穷了,买不起天文望远镜。 Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
Ý nghĩa của 天文望远镜 khi là Danh từ
✪ kính thiên văn; kính viễn vọng; vọng viễn kính
用来观测天体的望远镜用透镜做物镜的叫折射望远镜,用反射镜做物镜的叫反射望远镜,既用透镜又用反射镜的叫双射望远镜
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天文望远镜
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 天安门 离 这儿 远 吗 ?
- Thiên An Môn cách đây xa không?
- 他 每天 都 练习 作文
- Anh ấy luyện viết văn mỗi ngày.
- 今天 是 农历 的 望 日
- Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 她 每天 都 照镜子
- Cô ấy soi gương mỗi ngày.
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 眺望 远景
- ngắm cảnh vật ở xa.
- 天文 历
- lịch thiên văn.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 他 希望 王 天下
- Anh ấy hy vọng thống trị thiên hạ.
- 他 每天 都 看 英文 报纸
- Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 真 希望 这天 永远 别 到来
- Tôi đã hy vọng ngày này sẽ không bao giờ đến.
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
- 要 看到 极远 的 东西 , 就 得 借助于 望远镜
- Muốn nhìn được những cái cực xa, thì phải nhờ đến kính viễn vọng.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天文望远镜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天文望远镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
文›
望›
远›
镜›